1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
1,550,942,830,000 |
1,668,507,930,000 |
1,842,741,740,000 |
2,072,302,050,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
136,007,190,000 |
125,897,940,000 |
129,508,610,000 |
205,224,490,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
642,854,920,000 |
740,451,900,000 |
768,446,600,000 |
971,700,700,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
642,854,920,000 |
629,035,270,000 |
676,366,720,000 |
837,285,830,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
|
-603,930,000 |
7,985,660,000 |
-61,529,940,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
|
112,020,560,000 |
84,094,230,000 |
195,944,810,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
138,567,110,000 |
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
122,800,610,000 |
139,709,230,000 |
139,805,380,000 |
150,294,820,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
37,173,050,000 |
41,527,010,000 |
36,884,020,000 |
30,861,590,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,065,501,640,000 |
1,235,190,220,000 |
1,380,493,160,000 |
1,486,982,250,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
533,357,180,000 |
|
788,090,100,000 |
951,771,320,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
703,921,700,000 |
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
202,898,450,000 |
250,105,010,000 |
287,274,250,000 |
364,917,100,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
198,164,770,000 |
231,807,710,000 |
272,357,850,000 |
349,668,270,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
4,733,680,000 |
18,297,300,000 |
14,916,390,000 |
15,248,830,000 |
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
330,458,730,000 |
453,816,690,000 |
500,815,850,000 |
586,854,220,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
27,200,490,000 |
17,264,170,000 |
43,733,130,000 |
-6,845,230,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
10,488,030,000 |
11,653,650,000 |
12,959,190,000 |
14,408,350,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
441,571,890,000 |
473,418,610,000 |
523,955,590,000 |
593,034,670,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
441,571,890,000 |
473,418,610,000 |
523,955,590,000 |
593,034,670,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
809,719,130,000 |
956,153,120,000 |
1,081,463,760,000 |
1,187,452,020,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
255,782,510,000 |
279,037,100,000 |
299,029,390,000 |
299,530,240,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
241,431,230,000 |
284,978,100,000 |
315,296,610,000 |
337,672,600,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
14,351,270,000 |
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
157,976,700,000 |
208,144,720,000 |
219,694,350,000 |
263,773,230,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
18,019,070,000 |
37,827,800,000 |
20,679,580,000 |
25,050,530,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
139,957,630,000 |
170,316,920,000 |
199,014,780,000 |
238,722,700,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
3,913,750,000 |
1,730,120,000 |
4,324,020,000 |
3,340,670,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
1,362,210,000 |
461,280,000 |
616,510,000 |
1,442,620,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
2,551,540,000 |
1,268,840,000 |
3,707,510,000 |
1,898,050,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
156,860,450,000 |
165,644,760,000 |
186,455,070,000 |
202,478,390,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
156,860,450,000 |
165,644,760,000 |
186,455,070,000 |
202,478,390,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
156,860,450,000 |
165,644,760,000 |
186,455,070,000 |
202,478,390,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
32,565,020,000 |
31,193,630,000 |
43,225,260,000 |
58,451,220,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
124,295,430,000 |
134,451,130,000 |
143,229,800,000 |
144,027,160,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
10,899,020,000 |
7,410,410,000 |
5,384,930,000 |
3,206,690,000 |
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
113,396,410,000 |
127,040,720,000 |
137,844,880,000 |
140,820,470,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|