1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
412,076,260,000 |
393,635,280,000 |
458,815,420,000 |
426,537,400,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
19,688,890,000 |
42,685,340,000 |
31,212,960,000 |
38,885,580,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
154,503,290,000 |
173,354,020,000 |
225,326,830,000 |
196,069,640,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
122,377,100,000 |
185,138,800,000 |
153,020,850,000 |
164,668,520,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-10,936,710,000 |
7,687,570,000 |
23,508,800,000 |
7,031,350,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
43,062,900,000 |
-19,472,350,000 |
48,797,170,000 |
24,369,770,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
55,107,010,000 |
30,381,660,000 |
43,535,310,000 |
38,358,700,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
-22,351,520,000 |
1,806,500,000 |
16,172,440,000 |
24,377,720,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
-22,351,520,000 |
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
310,017,370,000 |
295,154,750,000 |
324,409,300,000 |
332,089,750,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
252,408,340,000 |
144,963,050,000 |
202,405,240,000 |
101,495,220,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
121,035,930,000 |
53,618,410,000 |
46,438,980,000 |
20,144,800,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
108,326,620,000 |
50,905,230,000 |
43,763,200,000 |
18,797,180,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
12,709,310,000 |
2,713,180,000 |
2,675,780,000 |
1,347,620,000 |
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
131,372,420,000 |
91,344,640,000 |
155,966,260,000 |
81,350,420,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
-9,334,600,000 |
30,196,360,000 |
-37,287,930,000 |
53,699,980,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
3,063,310,000 |
2,485,520,000 |
3,368,100,000 |
2,994,650,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
118,750,490,000 |
111,689,220,000 |
139,995,720,000 |
116,656,930,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
118,750,490,000 |
111,689,220,000 |
139,995,720,000 |
116,656,930,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
243,851,610,000 |
235,715,750,000 |
262,042,150,000 |
254,701,980,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
66,165,760,000 |
59,439,010,000 |
62,367,150,000 |
77,387,770,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
74,260,610,000 |
65,776,730,000 |
65,938,520,000 |
79,545,310,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
50,118,440,000 |
57,452,590,000 |
56,502,240,000 |
49,587,060,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
2,586,230,000 |
3,981,910,000 |
25,672,390,000 |
-4,152,410,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
47,532,200,000 |
53,470,690,000 |
30,829,850,000 |
53,739,470,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
749,950,000 |
791,520,000 |
621,300,000 |
261,560,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
143,130,000 |
347,990,000 |
228,600,000 |
185,720,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
606,820,000 |
443,530,000 |
392,700,000 |
75,830,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
40,044,170,000 |
47,576,500,000 |
27,651,180,000 |
51,657,760,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
40,044,170,000 |
47,576,500,000 |
27,651,180,000 |
51,657,760,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
40,044,170,000 |
47,576,500,000 |
27,651,180,000 |
51,657,760,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
7,038,910,000 |
8,830,050,000 |
6,156,240,000 |
6,705,720,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
33,005,260,000 |
38,746,450,000 |
21,494,930,000 |
44,952,040,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
1,438,330,000 |
1,822,500,000 |
2,002,100,000 |
654,960,000 |
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
31,566,930,000 |
36,923,950,000 |
19,492,840,000 |
44,297,080,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|