MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2016 Quý 3-2016 Quý 4-2016 Quý 1-2017 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 412,076,260,000 393,635,280,000 458,815,420,000 426,537,400,000
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 19,688,890,000 42,685,340,000 31,212,960,000 38,885,580,000
3- Các khoản giảm trừ 154,503,290,000 173,354,020,000 225,326,830,000 196,069,640,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 122,377,100,000 185,138,800,000 153,020,850,000 164,668,520,000
- Giảm phí bảo hiểm -10,936,710,000 7,687,570,000 23,508,800,000 7,031,350,000
- Hoàn phí bảo hiểm 43,062,900,000 -19,472,350,000 48,797,170,000 24,369,770,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 55,107,010,000 30,381,660,000 43,535,310,000 38,358,700,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm -22,351,520,000 1,806,500,000 16,172,440,000 24,377,720,000
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...) -22,351,520,000
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 310,017,370,000 295,154,750,000 324,409,300,000 332,089,750,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 252,408,340,000 144,963,050,000 202,405,240,000 101,495,220,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ 121,035,930,000 53,618,410,000 46,438,980,000 20,144,800,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 108,326,620,000 50,905,230,000 43,763,200,000 18,797,180,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 12,709,310,000 2,713,180,000 2,675,780,000 1,347,620,000
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 131,372,420,000 91,344,640,000 155,966,260,000 81,350,420,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường -9,334,600,000 30,196,360,000 -37,287,930,000 53,699,980,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 3,063,310,000 2,485,520,000 3,368,100,000 2,994,650,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 118,750,490,000 111,689,220,000 139,995,720,000 116,656,930,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 118,750,490,000 111,689,220,000 139,995,720,000 116,656,930,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 243,851,610,000 235,715,750,000 262,042,150,000 254,701,980,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 66,165,760,000 59,439,010,000 62,367,150,000 77,387,770,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 74,260,610,000 65,776,730,000 65,938,520,000 79,545,310,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 50,118,440,000 57,452,590,000 56,502,240,000 49,587,060,000
24. Chi hoạt động tài chính 2,586,230,000 3,981,910,000 25,672,390,000 -4,152,410,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 47,532,200,000 53,470,690,000 30,829,850,000 53,739,470,000
26. Thu nhập hoạt động khác 749,950,000 791,520,000 621,300,000 261,560,000
27. Chi phí hoạt động khác 143,130,000 347,990,000 228,600,000 185,720,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác 606,820,000 443,530,000 392,700,000 75,830,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 40,044,170,000 47,576,500,000 27,651,180,000 51,657,760,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 40,044,170,000 47,576,500,000 27,651,180,000 51,657,760,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 40,044,170,000 47,576,500,000 27,651,180,000 51,657,760,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 7,038,910,000 8,830,050,000 6,156,240,000 6,705,720,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 33,005,260,000 38,746,450,000 21,494,930,000 44,952,040,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số 1,438,330,000 1,822,500,000 2,002,100,000 654,960,000
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 31,566,930,000 36,923,950,000 19,492,840,000 44,297,080,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.