1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,607,198,420,000 |
4,344,471,940,000 |
4,675,064,470,000 |
4,352,214,340,000 |
|
3. I. Tiền
|
120,153,940,000 |
163,654,230,000 |
99,928,520,000 |
111,117,840,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
120,153,940,000 |
66,154,230,000 |
99,928,520,000 |
109,193,660,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
|
97,500,000,000 |
|
1,924,180,000 |
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,728,689,850,000 |
2,489,754,270,000 |
2,912,140,040,000 |
2,615,905,800,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
147,102,720,000 |
130,319,980,000 |
108,877,370,000 |
118,677,240,000 |
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
2,597,775,760,000 |
2,366,631,170,000 |
2,803,923,780,000 |
2,497,768,930,000 |
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-16,188,620,000 |
-7,196,880,000 |
-661,120,000 |
-540,370,000 |
|
12. III. Các khoản phải thu
|
655,591,630,000 |
627,115,150,000 |
479,038,450,000 |
490,987,730,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
520,696,530,000 |
482,761,730,000 |
359,715,300,000 |
383,749,710,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
2,849,300,000 |
2,513,470,000 |
720,780,000 |
795,400,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
148,200,070,000 |
158,122,420,000 |
156,786,480,000 |
144,822,540,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-16,154,260,000 |
-16,282,470,000 |
-38,184,120,000 |
-38,379,920,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
614,570,000 |
1,510,680,000 |
493,060,000 |
438,930,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
614,570,000 |
1,510,680,000 |
493,060,000 |
438,930,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,102,148,430,000 |
1,062,437,610,000 |
1,183,464,400,000 |
1,133,764,050,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
125,525,010,000 |
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
113,404,110,000 |
115,724,690,000 |
|
127,032,490,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
987,788,850,000 |
940,853,100,000 |
1,057,763,990,000 |
999,572,340,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
541,408,500,000 |
705,655,060,000 |
458,353,340,000 |
873,053,910,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
33,975,760,000 |
33,951,080,000 |
33,923,510,000 |
33,765,270,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
33,975,760,000 |
33,951,080,000 |
33,923,510,000 |
33,765,270,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
27,565,650,000 |
25,793,200,000 |
23,856,860,000 |
22,058,100,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
20,968,620,000 |
19,205,110,000 |
17,277,730,000 |
15,488,100,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
6,597,030,000 |
6,588,090,000 |
6,579,130,000 |
6,570,000,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
476,446,710,000 |
642,491,380,000 |
398,550,830,000 |
815,630,060,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
441,236,520,000 |
607,671,360,000 |
373,359,030,000 |
789,516,980,000 |
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
75,907,370,000 |
75,907,370,000 |
75,907,370,000 |
75,907,370,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-40,697,190,000 |
-41,087,350,000 |
-50,715,570,000 |
-49,794,280,000 |
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
3,420,380,000 |
3,419,400,000 |
2,022,150,000 |
1,600,470,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
872,890,000 |
871,910,000 |
529,260,000 |
107,580,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
2,547,500,000 |
2,547,500,000 |
1,492,890,000 |
1,492,890,000 |
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,148,606,910,000 |
5,050,127,000,000 |
5,133,417,810,000 |
5,225,268,260,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
3,036,707,330,000 |
2,901,137,490,000 |
2,990,716,930,000 |
3,032,381,540,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
819,968,990,000 |
713,058,350,000 |
677,702,410,000 |
676,791,520,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
545,746,060,000 |
523,398,850,000 |
470,404,780,000 |
463,380,400,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
7,597,700,000 |
12,185,540,000 |
6,396,540,000 |
16,813,650,000 |
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
28,837,560,000 |
11,718,000,000 |
28,994,890,000 |
42,856,610,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
47,149,640,000 |
49,479,420,000 |
55,895,210,000 |
29,530,040,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
190,138,030,000 |
115,776,530,000 |
115,510,980,000 |
124,210,830,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
|
80. II. Nợ dài hạn
|
750,340,000 |
1,341,240,000 |
1,385,590,000 |
1,306,030,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
750,340,000 |
1,341,240,000 |
1,385,590,000 |
1,306,030,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
2,150,076,510,000 |
2,122,007,310,000 |
2,243,316,440,000 |
2,264,691,110,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
1,223,605,960,000 |
1,209,374,160,000 |
1,277,936,540,000 |
1,268,800,200,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
815,947,050,000 |
799,621,610,000 |
848,012,200,000 |
876,149,920,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
110,523,500,000 |
113,011,530,000 |
117,367,690,000 |
119,740,980,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
65,911,500,000 |
64,730,600,000 |
68,312,490,000 |
89,592,890,000 |
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
65,911,500,000 |
64,730,600,000 |
68,312,490,000 |
89,592,890,000 |
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,080,146,600,000 |
2,121,368,840,000 |
2,113,793,180,000 |
2,163,240,170,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
2,059,400,350,000 |
2,103,461,090,000 |
2,099,450,330,000 |
2,160,078,100,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,172,768,950,000 |
1,172,768,950,000 |
1,172,768,950,000 |
1,172,768,950,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
655,565,030,000 |
655,565,030,000 |
655,565,030,000 |
655,565,030,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
7,007,330,000 |
8,003,620,000 |
6,177,910,000 |
5,427,720,000 |
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
50,158,480,000 |
50,158,480,000 |
50,158,480,000 |
50,158,480,000 |
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
47,214,410,000 |
48,217,700,000 |
50,785,340,000 |
50,782,230,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
126,686,150,000 |
168,747,320,000 |
163,994,610,000 |
225,375,680,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
20,746,250,000 |
17,907,750,000 |
14,342,850,000 |
3,162,070,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
20,746,250,000 |
17,907,750,000 |
14,342,850,000 |
3,162,070,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
31,752,970,000 |
27,620,670,000 |
28,907,710,000 |
29,646,540,000 |
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,148,606,910,000 |
5,050,127,000,000 |
5,133,417,810,000 |
5,225,268,260,000 |
|