MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2018 Quý 3-2018 Quý 4-2018 Quý 1-2019 Tăng trưởng
1. TÀI SẢN
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,607,198,420,000 4,344,471,940,000 4,675,064,470,000 4,352,214,340,000
3. I. Tiền 120,153,940,000 163,654,230,000 99,928,520,000 111,117,840,000
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) 120,153,940,000 66,154,230,000 99,928,520,000 109,193,660,000
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
6. 3. Tiền đang chuyển
7. 4. Các khoản tương đương tiền 97,500,000,000 1,924,180,000
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,728,689,850,000 2,489,754,270,000 2,912,140,040,000 2,615,905,800,000
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 147,102,720,000 130,319,980,000 108,877,370,000 118,677,240,000
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác 2,597,775,760,000 2,366,631,170,000 2,803,923,780,000 2,497,768,930,000
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -16,188,620,000 -7,196,880,000 -661,120,000 -540,370,000
12. III. Các khoản phải thu 655,591,630,000 627,115,150,000 479,038,450,000 490,987,730,000
13. 1. Phải thu của khách hàng 520,696,530,000 482,761,730,000 359,715,300,000 383,749,710,000
14. 2. Trả trước cho người bán 2,849,300,000 2,513,470,000 720,780,000 795,400,000
15. 3. Phải thu nội bộ
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
18. 6. Các khoản phải thu khác 148,200,070,000 158,122,420,000 156,786,480,000 144,822,540,000
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -16,154,260,000 -16,282,470,000 -38,184,120,000 -38,379,920,000
20. IV. Hàng tồn kho 614,570,000 1,510,680,000 493,060,000 438,930,000
21. 1. Hàng tồn kho 614,570,000 1,510,680,000 493,060,000 438,930,000
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
23. V. Tài sản ngắn hạn khác 1,102,148,430,000 1,062,437,610,000 1,183,464,400,000 1,133,764,050,000
24. 1. Tạm ứng 125,525,010,000
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn 113,404,110,000 115,724,690,000 127,032,490,000
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác 987,788,850,000 940,853,100,000 1,057,763,990,000 999,572,340,000
31. VI. Chi sự nghiệp
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 541,408,500,000 705,655,060,000 458,353,340,000 873,053,910,000
35. I. Các khoản phải thu dài hạn 33,975,760,000 33,951,080,000 33,923,510,000 33,765,270,000
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
39. 4. Phải thu dài hạn khác 33,975,760,000 33,951,080,000 33,923,510,000 33,765,270,000
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
41. II. Tài sản cố định 27,565,650,000 25,793,200,000 23,856,860,000 22,058,100,000
42. 1. Tài sản cố định hữu hình 20,968,620,000 19,205,110,000 17,277,730,000 15,488,100,000
43. - Nguyên giá
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
46. - Nguyên giá
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
48. 3. Tài sản cố định vô hình 6,597,030,000 6,588,090,000 6,579,130,000 6,570,000,000
49. - Nguyên giá
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
52. IV. Bất động sản đầu tư
53. - Nguyên giá
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 476,446,710,000 642,491,380,000 398,550,830,000 815,630,060,000
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn 441,236,520,000 607,671,360,000 373,359,030,000 789,516,980,000
57. 2. Đầu tư vào công ty con
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
59. 4. Đầu tư dài hạn khác 75,907,370,000 75,907,370,000 75,907,370,000 75,907,370,000
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -40,697,190,000 -41,087,350,000 -50,715,570,000 -49,794,280,000
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 3,420,380,000 3,419,400,000 2,022,150,000 1,600,470,000
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn 872,890,000 871,910,000 529,260,000 107,580,000
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi 2,547,500,000 2,547,500,000 1,492,890,000 1,492,890,000
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,148,606,910,000 5,050,127,000,000 5,133,417,810,000 5,225,268,260,000
67. NGUỒN VỐN
68. A. NỢ PHẢI TRẢ 3,036,707,330,000 2,901,137,490,000 2,990,716,930,000 3,032,381,540,000
69. I. Nợ ngắn hạn 819,968,990,000 713,058,350,000 677,702,410,000 676,791,520,000
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
72. 3. Phải trả người bán 545,746,060,000 523,398,850,000 470,404,780,000 463,380,400,000
73. 4. Người mua trả tiền trước 7,597,700,000 12,185,540,000 6,396,540,000 16,813,650,000
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,837,560,000 11,718,000,000 28,994,890,000 42,856,610,000
75. 6. Phải trả người lao động 47,149,640,000 49,479,420,000 55,895,210,000 29,530,040,000
76. 7. Phải trả nội bộ
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 190,138,030,000 115,776,530,000 115,510,980,000 124,210,830,000
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000
80. II. Nợ dài hạn 750,340,000 1,341,240,000 1,385,590,000 1,306,030,000
81. 1. Vay dài hạn
82. 2. Nợ dài hạn
83. 3. Phát hành trái phiếu
84. 4. Phải trả dài hạn khác 750,340,000 1,341,240,000 1,385,590,000 1,306,030,000
85. III. Dự phòng nghiệp vụ 2,150,076,510,000 2,122,007,310,000 2,243,316,440,000 2,264,691,110,000
86. 1. Dự phòng phí 1,223,605,960,000 1,209,374,160,000 1,277,936,540,000 1,268,800,200,000
87. 2. Dự phòng toán học
88. 3. Dự phòng bồi thường 815,947,050,000 799,621,610,000 848,012,200,000 876,149,920,000
89. 4. Dự phòng dao động lớn 110,523,500,000 113,011,530,000 117,367,690,000 119,740,980,000
90. 5. Dự phòng chia lãi
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
92. IV. Nợ khác 65,911,500,000 64,730,600,000 68,312,490,000 89,592,890,000
93. 1. Chi phí phải trả 65,911,500,000 64,730,600,000 68,312,490,000 89,592,890,000
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,080,146,600,000 2,121,368,840,000 2,113,793,180,000 2,163,240,170,000
97. I. Vốn chủ sở hữu 2,059,400,350,000 2,103,461,090,000 2,099,450,330,000 2,160,078,100,000
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,172,768,950,000 1,172,768,950,000 1,172,768,950,000 1,172,768,950,000
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần 655,565,030,000 655,565,030,000 655,565,030,000 655,565,030,000
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
101. 4. Cổ phiếu quỹ
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 7,007,330,000 8,003,620,000 6,177,910,000 5,427,720,000
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển 50,158,480,000 50,158,480,000 50,158,480,000 50,158,480,000
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc 47,214,410,000 48,217,700,000 50,785,340,000 50,782,230,000
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 126,686,150,000 168,747,320,000 163,994,610,000 225,375,680,000
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 20,746,250,000 17,907,750,000 14,342,850,000 3,162,070,000
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,746,250,000 17,907,750,000 14,342,850,000 3,162,070,000
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 31,752,970,000 27,620,670,000 28,907,710,000 29,646,540,000
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,148,606,910,000 5,050,127,000,000 5,133,417,810,000 5,225,268,260,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.