1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,892,389,760,000 |
4,143,219,060,000 |
4,675,064,470,000 |
4,222,605,120,000 |
|
3. I. Tiền
|
161,122,020,000 |
54,656,450,000 |
99,928,520,000 |
119,341,100,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
51,122,020,000 |
40,420,750,000 |
99,928,520,000 |
119,341,100,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
110,000,000,000 |
14,235,700,000 |
|
|
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,304,143,140,000 |
2,549,327,300,000 |
2,912,140,040,000 |
2,397,542,770,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
158,015,140,000 |
194,265,030,000 |
108,877,370,000 |
173,270,000,000 |
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
2,157,860,480,000 |
2,369,215,950,000 |
2,803,923,780,000 |
2,226,496,760,000 |
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-11,732,480,000 |
-14,153,690,000 |
-661,120,000 |
-2,223,990,000 |
|
12. III. Các khoản phải thu
|
422,798,620,000 |
474,007,810,000 |
479,038,450,000 |
421,236,930,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
322,045,590,000 |
337,382,250,000 |
359,715,300,000 |
299,092,880,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
645,640,000 |
2,415,680,000 |
720,780,000 |
415,130,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
124,254,900,000 |
151,067,550,000 |
156,786,480,000 |
170,607,130,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-24,147,520,000 |
-16,857,670,000 |
-38,184,120,000 |
-48,878,220,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
669,480,000 |
504,740,000 |
493,060,000 |
178,970,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
669,480,000 |
504,740,000 |
493,060,000 |
178,970,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,003,656,510,000 |
1,064,722,760,000 |
1,183,464,400,000 |
1,284,305,360,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
80,139,650,000 |
|
125,525,010,000 |
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
94,848,360,000 |
|
137,457,830,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
922,570,620,000 |
969,752,120,000 |
1,057,763,990,000 |
1,146,611,290,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
582,148,320,000 |
573,274,820,000 |
458,353,340,000 |
1,273,034,450,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
39,699,990,000 |
33,990,580,000 |
33,923,510,000 |
35,308,660,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
39,699,990,000 |
33,990,580,000 |
33,923,510,000 |
35,308,660,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
37,341,810,000 |
30,537,230,000 |
23,856,860,000 |
18,187,600,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
30,738,780,000 |
23,907,820,000 |
17,277,730,000 |
11,642,730,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
6,603,030,000 |
6,629,410,000 |
6,579,130,000 |
6,544,870,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
504,765,210,000 |
506,058,760,000 |
398,550,830,000 |
1,219,320,750,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
470,927,620,000 |
373,359,030,000 |
|
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
538,542,270,000 |
75,907,370,000 |
75,907,370,000 |
1,267,793,190,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-33,777,060,000 |
-40,776,220,000 |
-50,715,570,000 |
-48,472,440,000 |
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
341,310,000 |
2,688,250,000 |
2,022,150,000 |
217,430,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
341,310,000 |
140,760,000 |
529,260,000 |
62,390,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
2,547,500,000 |
1,492,890,000 |
155,040,000 |
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,474,538,080,000 |
4,716,493,880,000 |
5,133,417,810,000 |
5,495,639,570,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
2,391,471,740,000 |
2,610,179,920,000 |
2,990,716,930,000 |
3,240,605,040,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
546,662,020,000 |
556,246,680,000 |
677,702,410,000 |
694,802,700,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
17,910,870,000 |
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
329,875,700,000 |
315,633,790,000 |
470,404,780,000 |
464,518,310,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
8,188,630,000 |
5,057,730,000 |
6,396,540,000 |
14,545,880,000 |
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
26,636,380,000 |
37,291,740,000 |
28,994,890,000 |
27,499,120,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
42,358,390,000 |
58,827,520,000 |
55,895,210,000 |
75,050,330,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
136,802,080,000 |
136,363,550,000 |
115,510,980,000 |
95,278,200,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,800,830,000 |
3,072,340,000 |
500,000,000 |
|
|
80. II. Nợ dài hạn
|
8,055,700,000 |
2,020,820,000 |
1,385,590,000 |
883,260,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
8,055,700,000 |
2,020,820,000 |
1,385,590,000 |
883,260,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
1,819,766,300,000 |
2,012,036,000,000 |
2,243,316,440,000 |
2,483,995,920,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
983,566,700,000 |
1,075,317,850,000 |
1,277,936,540,000 |
1,350,290,920,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
746,162,930,000 |
833,720,050,000 |
848,012,200,000 |
1,000,855,220,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
90,036,680,000 |
102,998,100,000 |
117,367,690,000 |
132,849,780,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
16,987,720,000 |
39,876,420,000 |
68,312,490,000 |
60,923,160,000 |
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
16,987,720,000 |
39,876,420,000 |
68,312,490,000 |
60,923,160,000 |
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,031,403,560,000 |
2,072,459,690,000 |
2,113,793,180,000 |
2,229,954,430,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
2,031,403,560,000 |
2,061,294,120,000 |
2,099,450,330,000 |
2,216,204,690,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,172,768,950,000 |
1,172,768,950,000 |
1,172,768,950,000 |
1,172,768,950,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
655,565,030,000 |
655,565,030,000 |
655,565,030,000 |
655,565,030,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
3,049,580,000 |
6,047,970,000 |
6,177,910,000 |
5,445,080,000 |
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,457,960,000 |
6,457,960,000 |
50,158,480,000 |
87,052,900,000 |
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
27,976,730,000 |
39,337,900,000 |
50,785,340,000 |
62,101,800,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
165,585,310,000 |
181,116,300,000 |
163,994,610,000 |
233,270,940,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
|
11,165,570,000 |
14,342,850,000 |
13,749,740,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
11,165,570,000 |
14,342,850,000 |
13,749,740,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
51,662,780,000 |
33,854,260,000 |
28,907,710,000 |
25,080,100,000 |
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,474,538,080,000 |
4,716,493,880,000 |
5,133,417,810,000 |
5,495,639,570,000 |
|