1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,378,670,940,000 |
4,525,392,060,000 |
4,003,994,110,000 |
4,143,219,060,000 |
|
3. I. Tiền
|
92,901,790,000 |
50,278,960,000 |
86,168,470,000 |
54,656,450,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
52,089,790,000 |
50,278,960,000 |
86,168,470,000 |
|
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
40,812,000,000 |
|
|
|
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,328,334,590,000 |
2,696,918,230,000 |
2,474,444,030,000 |
2,549,327,300,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
160,157,660,000 |
199,495,910,000 |
199,495,530,000 |
194,265,030,000 |
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
-5,811,360,000 |
2,511,777,190,000 |
2,294,671,470,000 |
2,369,215,950,000 |
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
2,173,988,290,000 |
-14,354,880,000 |
-19,722,970,000 |
-14,153,690,000 |
|
12. III. Các khoản phải thu
|
477,229,240,000 |
472,302,080,000 |
460,597,640,000 |
474,007,810,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
363,185,750,000 |
349,998,220,000 |
320,919,160,000 |
337,382,250,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
1,133,730,000 |
1,550,600,000 |
5,803,890,000 |
2,415,680,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
137,048,580,000 |
146,882,440,000 |
156,168,620,000 |
151,067,550,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-24,138,820,000 |
-26,129,180,000 |
-22,294,030,000 |
-16,857,670,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
641,770,000 |
642,800,000 |
604,980,000 |
504,740,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
641,770,000 |
642,800,000 |
604,980,000 |
504,740,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,479,563,550,000 |
1,305,249,990,000 |
982,178,990,000 |
1,064,722,760,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
95,760,810,000 |
82,338,140,000 |
82,941,640,000 |
94,848,360,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,380,144,600,000 |
1,222,310,310,000 |
894,405,130,000 |
969,752,120,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
794,476,270,000 |
475,637,260,000 |
673,118,140,000 |
573,274,820,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
39,649,750,000 |
39,081,480,000 |
39,065,220,000 |
33,990,580,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
39,649,750,000 |
39,081,480,000 |
39,065,220,000 |
33,990,580,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
35,546,560,000 |
33,903,120,000 |
32,096,380,000 |
30,537,230,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
28,958,470,000 |
27,273,960,000 |
25,447,570,000 |
23,907,820,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
6,588,090,000 |
6,629,160,000 |
6,648,820,000 |
6,629,410,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
717,807,140,000 |
401,665,430,000 |
601,415,050,000 |
506,058,760,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
625,676,830,000 |
361,251,710,000 |
560,782,750,000 |
470,927,620,000 |
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
125,907,370,000 |
75,907,370,000 |
75,907,370,000 |
75,907,370,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-33,777,060,000 |
-35,493,650,000 |
-35,275,070,000 |
-40,776,220,000 |
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,472,820,000 |
987,230,000 |
541,490,000 |
2,688,250,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,472,820,000 |
987,230,000 |
541,490,000 |
140,760,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
2,547,500,000 |
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,173,147,210,000 |
5,001,029,320,000 |
4,677,112,250,000 |
4,716,493,880,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
3,044,613,850,000 |
2,935,118,800,000 |
2,584,809,180,000 |
2,610,179,920,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
640,433,400,000 |
662,964,060,000 |
618,837,520,000 |
556,246,680,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
424,405,270,000 |
388,191,800,000 |
319,276,980,000 |
315,633,790,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
17,317,440,000 |
9,473,320,000 |
9,984,370,000 |
5,057,730,000 |
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
33,266,610,000 |
27,236,430,000 |
26,291,730,000 |
37,291,740,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
23,945,160,000 |
35,887,310,000 |
45,111,940,000 |
58,827,520,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
138,698,100,000 |
197,184,500,000 |
203,648,530,000 |
136,363,550,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,800,830,000 |
4,990,710,000 |
|
3,072,340,000 |
|
80. II. Nợ dài hạn
|
6,104,410,000 |
5,877,390,000 |
5,010,430,000 |
2,020,820,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
6,104,410,000 |
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
|
5,877,390,000 |
5,010,430,000 |
2,020,820,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
2,373,129,610,000 |
2,236,042,460,000 |
1,919,236,340,000 |
2,012,036,000,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
1,058,205,780,000 |
1,040,417,840,000 |
1,021,120,370,000 |
1,075,317,850,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
1,221,900,630,000 |
1,099,378,030,000 |
798,833,640,000 |
833,720,050,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
93,023,200,000 |
96,246,590,000 |
99,282,330,000 |
102,998,100,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
24,946,440,000 |
30,234,890,000 |
41,724,880,000 |
39,876,420,000 |
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
24,946,440,000 |
30,234,890,000 |
41,724,880,000 |
39,876,420,000 |
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,076,364,270,000 |
2,013,402,660,000 |
2,036,798,100,000 |
2,072,459,690,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
2,075,988,460,000 |
1,996,605,690,000 |
2,034,225,760,000 |
2,061,294,120,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,172,768,950,000 |
1,172,768,950,000 |
1,172,768,950,000 |
1,172,768,950,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
655,565,030,000 |
655,565,030,000 |
655,565,030,000 |
655,565,030,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
4,173,240,000 |
-13,090,000 |
4,475,940,000 |
6,047,970,000 |
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,457,960,000 |
6,457,960,000 |
6,457,960,000 |
6,457,960,000 |
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
27,976,730,000 |
31,357,850,000 |
31,357,850,000 |
39,646,370,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
209,046,540,000 |
130,468,990,000 |
163,600,020,000 |
180,807,840,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
375,810,000 |
16,796,970,000 |
2,572,340,000 |
11,165,570,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
375,810,000 |
16,796,970,000 |
2,572,340,000 |
11,165,570,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
52,169,090,000 |
52,507,860,000 |
55,504,970,000 |
33,854,260,000 |
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,173,147,210,000 |
5,001,029,320,000 |
4,677,112,250,000 |
4,716,493,880,000 |
|