1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,557,412,780,000 |
3,776,554,260,000 |
4,010,082,440,000 |
4,039,234,840,000 |
|
3. I. Tiền
|
237,562,640,000 |
105,337,040,000 |
249,512,330,000 |
124,780,310,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
61,562,640,000 |
80,337,040,000 |
99,700,330,000 |
90,968,310,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
176,000,000,000 |
25,000,000,000 |
149,812,000,000 |
33,812,000,000 |
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,856,411,690,000 |
1,962,306,470,000 |
2,253,283,600,000 |
2,382,628,740,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
76,436,030,000 |
135,233,300,000 |
135,401,760,000 |
136,004,330,000 |
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
1,785,106,240,000 |
1,835,963,410,000 |
2,124,589,360,000 |
2,251,474,800,000 |
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-5,130,580,000 |
-8,890,250,000 |
-6,707,510,000 |
-4,850,390,000 |
|
12. III. Các khoản phải thu
|
376,482,510,000 |
499,191,590,000 |
404,727,980,000 |
480,839,020,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
323,209,640,000 |
400,413,250,000 |
299,818,750,000 |
365,139,000,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
1,243,910,000 |
1,339,440,000 |
1,649,840,000 |
2,824,680,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
72,155,190,000 |
116,411,310,000 |
126,931,760,000 |
136,992,750,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-20,126,230,000 |
-18,972,410,000 |
-23,672,370,000 |
-24,117,400,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
638,000,000 |
599,100,000 |
515,600,000 |
1,075,270,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
638,000,000 |
599,100,000 |
515,600,000 |
1,075,270,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,086,317,940,000 |
1,209,120,070,000 |
1,102,042,940,000 |
1,049,911,490,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
63,400,630,000 |
72,099,330,000 |
69,480,240,000 |
64,685,380,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,022,010,170,000 |
1,133,399,820,000 |
1,031,723,710,000 |
981,897,200,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
759,379,090,000 |
898,794,560,000 |
553,550,460,000 |
593,824,210,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14,091,770,000 |
9,336,160,000 |
15,271,960,000 |
38,408,580,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
14,091,770,000 |
9,336,160,000 |
15,271,960,000 |
38,408,580,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
33,709,430,000 |
33,196,410,000 |
31,625,300,000 |
34,669,360,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
27,091,140,000 |
26,594,620,000 |
25,040,000,000 |
28,099,360,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
6,618,290,000 |
6,601,790,000 |
6,585,290,000 |
6,570,000,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
97,320,000 |
97,320,000 |
|
13,000,000 |
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
710,834,080,000 |
849,201,680,000 |
505,317,020,000 |
519,972,430,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
|
|
|
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
727,458,620,000 |
865,957,280,000 |
522,072,620,000 |
536,728,030,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-16,624,540,000 |
-16,755,600,000 |
-16,755,600,000 |
-16,755,600,000 |
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
646,490,000 |
6,963,000,000 |
1,336,190,000 |
760,840,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
646,490,000 |
963,000,000 |
1,336,190,000 |
760,840,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
|
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
6,000,000,000 |
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,316,791,870,000 |
4,675,348,820,000 |
4,563,632,900,000 |
4,633,059,050,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
2,277,513,210,000 |
2,600,362,500,000 |
2,528,499,350,000 |
2,562,992,560,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
480,141,600,000 |
632,782,740,000 |
622,007,000,000 |
687,079,200,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
304,460,410,000 |
415,570,950,000 |
368,015,410,000 |
420,226,660,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
6,240,520,000 |
|
8,329,190,000 |
11,681,040,000 |
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
36,310,660,000 |
44,987,470,000 |
33,927,810,000 |
27,278,030,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
37,833,640,000 |
24,589,530,000 |
37,297,740,000 |
44,760,130,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
95,296,360,000 |
147,634,800,000 |
174,436,840,000 |
183,133,350,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
80. II. Nợ dài hạn
|
3,115,090,000 |
8,505,320,000 |
10,111,110,000 |
10,404,560,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
3,115,090,000 |
8,505,320,000 |
10,111,110,000 |
10,404,560,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
1,781,813,290,000 |
1,959,074,440,000 |
1,877,571,720,000 |
1,847,468,180,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
871,754,680,000 |
944,937,280,000 |
1,018,199,190,000 |
901,462,950,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
831,600,280,000 |
932,928,490,000 |
775,204,100,000 |
859,366,810,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
78,458,320,000 |
81,208,660,000 |
84,168,430,000 |
86,638,430,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
12,443,240,000 |
|
18,809,530,000 |
18,040,620,000 |
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
12,443,240,000 |
|
18,809,530,000 |
18,040,620,000 |
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,995,140,390,000 |
2,029,048,890,000 |
1,986,839,210,000 |
2,020,687,070,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
1,989,750,860,000 |
2,028,918,860,000 |
1,972,582,390,000 |
2,008,136,850,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,172,768,950,000 |
1,172,768,950,000 |
1,172,768,950,000 |
1,172,768,950,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
655,565,030,000 |
655,565,030,000 |
655,565,030,000 |
655,565,030,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
3,079,730,000 |
1,642,890,000 |
114,890,000 |
-179,660,000 |
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,800,190,000 |
1,800,190,000 |
6,457,960,000 |
6,457,960,000 |
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
19,701,830,000 |
22,310,290,000 |
25,482,360,000 |
25,482,360,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
136,835,120,000 |
174,831,510,000 |
112,193,200,000 |
148,042,210,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
5,389,530,000 |
130,030,000 |
14,256,820,000 |
12,550,220,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,389,530,000 |
130,030,000 |
14,256,820,000 |
12,550,220,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
44,138,260,000 |
45,937,430,000 |
48,294,340,000 |
49,379,410,000 |
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,316,791,870,000 |
4,675,348,820,000 |
4,563,632,900,000 |
4,633,059,050,000 |
|