1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
36,849,741,749 |
|
|
53,224,754,552 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
36,849,741,749 |
|
|
53,224,754,552 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
35,833,470,887 |
|
|
44,040,417,522 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,016,270,862 |
|
|
9,184,337,030 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,248,237 |
|
|
2,118,043 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,783,956,164 |
|
|
2,285,378,220 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,783,956,164 |
|
|
2,285,378,220 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,987,865,174 |
|
|
2,576,050,648 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,910,045,246 |
|
|
3,208,625,415 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-8,663,347,485 |
|
|
1,116,400,790 |
|
12. Thu nhập khác |
83,469,000 |
|
|
495,072,115 |
|
13. Chi phí khác |
481,482,292 |
|
|
650,649,443 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-398,013,292 |
|
|
-155,577,328 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-9,061,360,777 |
|
|
960,823,462 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-9,061,360,777 |
|
|
960,823,462 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-9,061,360,777 |
|
|
960,823,462 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-9,061 |
|
|
988 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|