I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
23,291,292,878 |
27,847,443,486 |
21,993,933,282 |
10,355,487,271 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
290,232,798 |
2,184,116,122 |
2,067,415,556 |
192,078,470 |
|
1.1.Tiền
|
290,232,798 |
2,184,116,122 |
2,067,415,556 |
192,078,470 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,015,566,261 |
3,261,880,843 |
2,797,595,193 |
1,189,519,952 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
3,863,857,864 |
3,728,261,093 |
4,479,790,198 |
4,489,364,609 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
733,270,775 |
1,291,420,020 |
2,186,520 |
2,186,520 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
3,539,730,943 |
4,080,487,255 |
4,223,925,817 |
3,401,706,373 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,121,293,321 |
-5,839,204,900 |
-5,908,307,342 |
-6,703,737,550 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
917,375 |
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
19,741,280,187 |
22,010,580,938 |
16,956,601,503 |
8,973,116,563 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
21,016,933,219 |
24,326,479,670 |
19,634,674,759 |
13,090,057,691 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,275,653,032 |
-2,315,898,732 |
-2,678,073,256 |
-4,116,941,128 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
244,213,632 |
390,865,583 |
172,321,030 |
772,286 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
194,381,801 |
341,033,752 |
122,489,199 |
|
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
49,831,831 |
49,831,831 |
49,831,831 |
772,286 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
20,998,834,108 |
21,049,297,423 |
18,518,899,495 |
15,146,408,569 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
19,289,915,807 |
19,009,355,050 |
16,612,914,821 |
14,256,869,108 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
19,289,915,807 |
19,009,355,050 |
16,612,914,821 |
14,256,869,108 |
|
- Nguyên giá
|
56,726,140,209 |
59,099,224,450 |
59,507,010,741 |
59,842,082,559 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-37,436,224,402 |
-40,089,869,400 |
-42,894,095,920 |
-45,585,213,451 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
169,072,561 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
169,072,561 |
|
|
|
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
1,539,845,740 |
2,039,942,373 |
1,905,984,674 |
889,539,461 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,539,845,740 |
2,039,942,373 |
1,905,984,674 |
889,539,461 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
44,290,126,986 |
48,896,740,909 |
40,512,832,777 |
25,501,895,840 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
55,093,827,811 |
66,105,164,808 |
67,800,433,242 |
68,098,647,863 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
55,093,827,811 |
64,809,459,808 |
67,124,728,242 |
68,042,942,863 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7,091,977,643 |
4,003,363,000 |
4,742,233,388 |
2,198,761,815 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
17,614,055 |
43,736,227 |
4,168,501 |
12,013,136 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
10,636,830,803 |
17,315,746,260 |
21,029,850,217 |
22,777,826,021 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
1,854,947,913 |
1,826,208,017 |
2,651,516,558 |
1,639,074,996 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
849,468,974 |
794,600,150 |
1,048,266,470 |
1,076,643,646 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
9,467,266,259 |
7,071,888,814 |
6,198,750,419 |
6,422,737,060 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
25,154,498,164 |
33,732,693,340 |
31,428,718,689 |
33,894,662,189 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
21,224,000 |
21,224,000 |
21,224,000 |
21,224,000 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
1,295,705,000 |
675,705,000 |
55,705,000 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
1,295,705,000 |
675,705,000 |
55,705,000 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
-10,803,700,825 |
-17,208,423,899 |
-27,287,600,465 |
-42,596,752,023 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-10,803,700,825 |
-17,208,423,899 |
-27,287,600,465 |
-42,596,752,023 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
10,000,130,000 |
10,000,130,000 |
10,000,130,000 |
9,720,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
10,000,130,000 |
10,000,130,000 |
10,000,130,000 |
9,720,130,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,364,112,282 |
1,364,112,282 |
1,364,112,282 |
1,364,112,282 |
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
-280,000,000 |
-280,000,000 |
-280,000,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,640,929,865 |
7,640,929,865 |
7,640,929,865 |
7,640,929,865 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-29,528,872,972 |
-35,933,596,046 |
-46,012,772,612 |
-61,321,924,170 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
960,823,462 |
345,442,803 |
-10,079,176,566 |
-15,309,151,558 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-30,489,696,434 |
-36,279,038,849 |
-35,933,596,046 |
-46,012,772,612 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
44,290,126,986 |
48,896,740,909 |
40,512,832,777 |
25,501,895,840 |
|