MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viglacera Bá Hiến (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 23,291,292,878 27,847,443,486 21,993,933,282 10,355,487,271
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 290,232,798 2,184,116,122 2,067,415,556 192,078,470
1. Tiền 290,232,798 2,184,116,122 2,067,415,556 192,078,470
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,015,566,261 3,261,880,843 2,797,595,193 1,189,519,952
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,863,857,864 3,728,261,093 4,479,790,198 4,489,364,609
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 733,270,775 1,291,420,020 2,186,520 2,186,520
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,539,730,943 4,080,487,255 4,223,925,817 3,401,706,373
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,121,293,321 -5,839,204,900 -5,908,307,342 -6,703,737,550
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 917,375
IV. Hàng tồn kho 19,741,280,187 22,010,580,938 16,956,601,503 8,973,116,563
1. Hàng tồn kho 21,016,933,219 24,326,479,670 19,634,674,759 13,090,057,691
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,275,653,032 -2,315,898,732 -2,678,073,256 -4,116,941,128
V.Tài sản ngắn hạn khác 244,213,632 390,865,583 172,321,030 772,286
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 194,381,801 341,033,752 122,489,199
2. Thuế GTGT được khấu trừ 49,831,831 49,831,831 49,831,831 772,286
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 20,998,834,108 21,049,297,423 18,518,899,495 15,146,408,569
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,289,915,807 19,009,355,050 16,612,914,821 14,256,869,108
1. Tài sản cố định hữu hình 19,289,915,807 19,009,355,050 16,612,914,821 14,256,869,108
- Nguyên giá 56,726,140,209 59,099,224,450 59,507,010,741 59,842,082,559
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,436,224,402 -40,089,869,400 -42,894,095,920 -45,585,213,451
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 169,072,561
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 169,072,561
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,539,845,740 2,039,942,373 1,905,984,674 889,539,461
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,539,845,740 2,039,942,373 1,905,984,674 889,539,461
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 44,290,126,986 48,896,740,909 40,512,832,777 25,501,895,840
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 55,093,827,811 66,105,164,808 67,800,433,242 68,098,647,863
I. Nợ ngắn hạn 55,093,827,811 64,809,459,808 67,124,728,242 68,042,942,863
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,091,977,643 4,003,363,000 4,742,233,388 2,198,761,815
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,614,055 43,736,227 4,168,501 12,013,136
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,636,830,803 17,315,746,260 21,029,850,217 22,777,826,021
4. Phải trả người lao động 1,854,947,913 1,826,208,017 2,651,516,558 1,639,074,996
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 849,468,974 794,600,150 1,048,266,470 1,076,643,646
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,467,266,259 7,071,888,814 6,198,750,419 6,422,737,060
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25,154,498,164 33,732,693,340 31,428,718,689 33,894,662,189
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,224,000 21,224,000 21,224,000 21,224,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,295,705,000 675,705,000 55,705,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,295,705,000 675,705,000 55,705,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -10,803,700,825 -17,208,423,899 -27,287,600,465 -42,596,752,023
I. Vốn chủ sở hữu -10,803,700,825 -17,208,423,899 -27,287,600,465 -42,596,752,023
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,000,130,000 10,000,130,000 10,000,130,000 9,720,130,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 10,000,130,000 10,000,130,000 10,000,130,000 9,720,130,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,364,112,282 1,364,112,282 1,364,112,282 1,364,112,282
5. Cổ phiếu quỹ -280,000,000 -280,000,000 -280,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,640,929,865 7,640,929,865 7,640,929,865 7,640,929,865
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -29,528,872,972 -35,933,596,046 -46,012,772,612 -61,321,924,170
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 960,823,462 345,442,803 -10,079,176,566 -15,309,151,558
- LNST chưa phân phối kỳ này -30,489,696,434 -36,279,038,849 -35,933,596,046 -46,012,772,612
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 44,290,126,986 48,896,740,909 40,512,832,777 25,501,895,840
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.