1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,603,202,514 |
326,334,310 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,603,202,514 |
326,334,310 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,240,306,915 |
297,585,264 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-6,637,104,401 |
28,749,046 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
202,811 |
174,768 |
52,457 |
34,293,508 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,474,055,022 |
2,469,637,034 |
2,450,627,265 |
2,420,359,183 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,474,055,022 |
2,469,637,034 |
2,450,627,265 |
2,420,359,183 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,208,506,487 |
9,885,633,960 |
170,820,804 |
7,494,444,671 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-19,319,463,099 |
-12,326,347,180 |
-2,621,395,612 |
-9,880,510,346 |
|
12. Thu nhập khác |
171,780,449 |
|
|
54,778,175 |
|
13. Chi phí khác |
6,763,684,417 |
2,847,511,160 |
3,691,801,909 |
2,246,969,176 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,591,903,968 |
-2,847,511,160 |
-3,691,801,909 |
-2,192,191,001 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-25,911,367,067 |
-15,173,858,340 |
-6,313,197,521 |
-12,072,701,347 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,628,825,272 |
|
82,367,150 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-27,540,192,339 |
-15,173,858,340 |
-6,395,564,671 |
-12,072,701,347 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-27,540,192,339 |
-15,173,858,340 |
-6,395,564,671 |
-12,072,701,347 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-5,987 |
-3,299 |
-1,390 |
-2,625 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-5,987 |
-3,299 |
-1,390 |
-2,625 |
|