1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
218,181,817 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
218,181,817 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
148,792,633 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
69,389,184 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,728 |
7,360 |
131,081 |
42,552 |
|
7. Chi phí tài chính |
613,923,941 |
609,331,365 |
608,939,421 |
595,595,031 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
613,923,941 |
609,331,365 |
608,939,421 |
595,595,031 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,177,190,525 |
311,849,674 |
3,314,219,066 |
208,887,376 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,791,105,738 |
-921,173,679 |
-3,853,638,222 |
-804,439,855 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
1,449,137,003 |
463,037,604 |
877,999,471 |
478,138,372 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,449,137,003 |
-463,037,604 |
-877,999,471 |
-478,138,372 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,240,242,741 |
-1,384,211,283 |
-4,731,637,693 |
-1,282,578,227 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
82,367,150 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,240,242,741 |
-1,384,211,283 |
-4,731,637,693 |
-1,364,945,377 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,240,242,741 |
-1,384,211,283 |
-4,731,637,693 |
-1,364,945,377 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-922 |
-300 |
-1,029 |
-297 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
-297 |
|