1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
607,260,985 |
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-607,260,985 |
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,744 |
22,566 |
8,728 |
7,360 |
|
7. Chi phí tài chính |
657,549,212 |
609,368,100 |
613,923,941 |
609,331,365 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
657,549,212 |
609,368,100 |
613,923,941 |
609,331,365 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
618,397,111 |
2,177,190,525 |
311,849,674 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-705,728,898 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-559,072,555 |
-1,227,742,645 |
-2,791,105,738 |
-921,173,679 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
3,994,113,439 |
2,475,312 |
1,449,137,003 |
463,037,604 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,994,113,439 |
-2,475,312 |
-1,449,137,003 |
-463,037,604 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,553,185,994 |
-1,230,217,957 |
-4,240,242,741 |
-1,384,211,283 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,628,825,272 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,182,011,266 |
-1,230,217,957 |
-4,240,242,741 |
-1,384,211,283 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,182,011,266 |
-1,230,217,957 |
-4,240,242,741 |
-1,384,211,283 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,344 |
-267 |
-922 |
-300 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|