1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,921,331,269 |
1,819,924,393 |
837,948,743 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,921,331,269 |
1,819,924,393 |
837,948,743 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,303,691,331 |
746,175,268 |
520,095,839 |
607,260,985 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,617,639,938 |
1,073,749,125 |
317,852,904 |
-607,260,985 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
171,884,600 |
60,317 |
29,431 |
8,744 |
|
7. Chi phí tài chính |
606,264,059 |
622,618,993 |
587,622,758 |
657,549,212 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
606,264,059 |
622,618,993 |
587,622,758 |
657,549,212 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,138,852,859 |
770,024,676 |
362,521,155 |
-705,728,898 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
44,407,620 |
-318,834,227 |
-632,261,578 |
-559,072,555 |
|
12. Thu nhập khác |
200,000,000 |
-81,818,182 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
119,335,916 |
30,000,000 |
-7,703,444 |
3,994,113,439 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
80,664,084 |
-111,818,182 |
7,703,444 |
-3,994,113,439 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
125,071,704 |
-430,652,409 |
-624,558,134 |
-4,553,185,994 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
1,628,825,272 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
125,071,704 |
-430,652,409 |
-624,558,134 |
-6,182,011,266 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
125,071,704 |
-430,652,409 |
-624,558,134 |
-6,182,011,266 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
27 |
-93 |
-135 |
-1,344 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|