TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
74,372,781,420 |
75,414,535,334 |
70,927,390,803 |
109,971,178,517 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
181,269,473 |
6,499,040 |
64,159,042 |
1,024,860,413 |
|
1. Tiền |
181,269,473 |
6,499,040 |
64,159,042 |
1,024,860,413 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
27,345,320,483 |
28,526,133,705 |
23,939,655,773 |
72,395,628,208 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,751,429,453 |
16,336,943,431 |
16,336,943,431 |
14,535,497,650 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,402,035,635 |
13,354,924,435 |
10,614,924,435 |
10,784,924,435 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
31,800,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,829,448,619 |
23,015,466,296 |
21,912,168,192 |
39,478,860,507 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,637,593,224 |
-24,181,200,457 |
-24,924,380,285 |
-24,203,654,384 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
46,564,143,052 |
46,564,143,052 |
46,564,143,052 |
36,002,383,480 |
|
1. Hàng tồn kho |
53,742,171,790 |
46,564,143,052 |
46,564,143,052 |
36,002,383,480 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,178,028,738 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
282,048,412 |
317,759,537 |
359,432,936 |
548,306,416 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
282,048,412 |
317,759,537 |
359,432,936 |
548,306,416 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
88,799,332,720 |
87,181,393,473 |
89,996,543,342 |
99,417,785,552 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,946,432,763 |
16,881,041,890 |
16,760,323,479 |
16,824,056,255 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,846,090,400 |
780,699,527 |
659,981,116 |
723,713,892 |
|
- Nguyên giá |
29,330,992,873 |
29,330,992,873 |
29,330,992,873 |
29,040,347,208 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,484,902,473 |
-28,550,293,346 |
-28,671,011,757 |
-28,316,633,316 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,100,342,363 |
16,100,342,363 |
16,100,342,363 |
16,100,342,363 |
|
- Nguyên giá |
16,100,342,363 |
16,100,342,363 |
16,100,342,363 |
16,100,342,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
70,744,899,957 |
70,292,351,583 |
73,236,219,863 |
82,518,905,978 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
70,744,899,957 |
70,292,351,583 |
73,236,219,863 |
82,518,905,978 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
108,000,000 |
8,000,000 |
|
74,823,319 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
108,000,000 |
8,000,000 |
|
74,823,319 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
163,172,114,140 |
162,595,928,807 |
160,923,934,145 |
209,388,964,069 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
166,204,614,209 |
177,701,130,223 |
182,745,254,441 |
237,652,168,978 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
75,421,955,197 |
73,644,959,598 |
67,555,696,824 |
112,338,556,929 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,814,238,786 |
2,840,899,731 |
2,840,899,731 |
1,940,899,731 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,440,743,662 |
5,658,700,146 |
5,658,700,146 |
12,983,898,806 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,156,743,397 |
16,618,748,682 |
9,295,774,907 |
190,940,126 |
|
4. Phải trả người lao động |
304,516,085 |
267,483,327 |
258,912,862 |
275,129,278 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,453,229,652 |
13,347,331,888 |
15,690,324,710 |
2,434,652,184 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,343,355,889 |
4,170,198,256 |
3,119,486,900 |
37,562,294,397 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
32,557,150,424 |
30,392,620,266 |
30,342,620,266 |
56,671,265,105 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
351,977,302 |
348,977,302 |
348,977,302 |
279,477,302 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
90,782,659,012 |
104,056,170,625 |
115,189,557,617 |
125,313,612,049 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
18,185,199,739 |
18,941,406,147 |
21,434,793,139 |
21,747,847,571 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
72,597,459,273 |
85,114,764,478 |
93,754,764,478 |
103,565,764,478 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-3,032,500,069 |
-15,105,201,416 |
-21,821,320,296 |
-28,263,204,909 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-3,032,500,069 |
-15,105,201,416 |
-21,821,320,296 |
-28,263,204,909 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
46,000,000,000 |
46,000,000,000 |
46,000,000,000 |
46,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
46,000,000,000 |
46,000,000,000 |
46,000,000,000 |
46,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,118,298,000 |
4,118,298,000 |
4,118,298,000 |
4,118,298,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,789,516,825 |
1,789,516,825 |
1,789,516,825 |
1,789,516,825 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-54,940,314,894 |
-67,013,016,241 |
-73,729,135,121 |
-80,171,019,734 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-6,395,564,671 |
-12,072,701,347 |
-6,716,118,880 |
-6,441,884,613 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-48,544,750,223 |
-54,940,314,894 |
-67,013,016,241 |
-73,729,135,121 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
163,172,114,140 |
162,595,928,807 |
160,923,934,145 |
209,388,964,069 |
|