MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 145,869,118,765 74,372,781,420 75,414,535,334 70,927,390,803
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,197,803 181,269,473 6,499,040 64,159,042
1. Tiền 48,197,803 181,269,473 6,499,040 64,159,042
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29,952,121,602 27,345,320,483 28,526,133,705 23,939,655,773
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,432,747,753 17,751,429,453 16,336,943,431 16,336,943,431
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,402,035,635 6,402,035,635 13,354,924,435 10,614,924,435
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,817,782,169 21,829,448,619 23,015,466,296 21,912,168,192
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,700,443,955 -18,637,593,224 -24,181,200,457 -24,924,380,285
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 115,622,041,543 46,564,143,052 46,564,143,052 46,564,143,052
1. Hàng tồn kho 122,800,070,281 53,742,171,790 46,564,143,052 46,564,143,052
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,178,028,738 -7,178,028,738
V.Tài sản ngắn hạn khác 246,757,817 282,048,412 317,759,537 359,432,936
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 238,962,593 282,048,412 317,759,537 359,432,936
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,795,224
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 19,863,425,485 88,799,332,720 87,181,393,473 89,996,543,342
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,643,009,034 17,946,432,763 16,881,041,890 16,760,323,479
1. Tài sản cố định hữu hình 3,542,666,671 1,846,090,400 780,699,527 659,981,116
- Nguyên giá 29,330,992,873 29,330,992,873 29,330,992,873 29,330,992,873
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,788,326,202 -27,484,902,473 -28,550,293,346 -28,671,011,757
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,100,342,363 16,100,342,363 16,100,342,363 16,100,342,363
- Nguyên giá 16,100,342,363 16,100,342,363 16,100,342,363 16,100,342,363
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 70,744,899,957 70,292,351,583 73,236,219,863
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 70,744,899,957 70,292,351,583 73,236,219,863
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 220,416,451 108,000,000 8,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 220,416,451 108,000,000 8,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 165,732,544,250 163,172,114,140 162,595,928,807 160,923,934,145
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 162,369,479,648 166,204,614,209 177,701,130,223 182,745,254,441
I. Nợ ngắn hạn 74,767,732,026 75,421,955,197 73,644,959,598 67,555,696,824
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,211,547,237 4,814,238,786 2,840,899,731 2,840,899,731
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,371,898,203 5,440,743,662 5,658,700,146 5,658,700,146
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,116,815,526 16,156,743,397 16,618,748,682 9,295,774,907
4. Phải trả người lao động 274,880,262 304,516,085 267,483,327 258,912,862
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,039,220,916 11,453,229,652 13,347,331,888 15,690,324,710
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,574,242,156 4,343,355,889 4,170,198,256 3,119,486,900
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32,827,150,424 32,557,150,424 30,392,620,266 30,342,620,266
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 351,977,302 351,977,302 348,977,302 348,977,302
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 87,601,747,622 90,782,659,012 104,056,170,625 115,189,557,617
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 16,227,532,619 18,185,199,739 18,941,406,147 21,434,793,139
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 71,374,215,003 72,597,459,273 85,114,764,478 93,754,764,478
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,363,064,602 -3,032,500,069 -15,105,201,416 -21,821,320,296
I. Vốn chủ sở hữu 3,363,064,602 -3,032,500,069 -15,105,201,416 -21,821,320,296
1. Vốn góp của chủ sở hữu 46,000,000,000 46,000,000,000 46,000,000,000 46,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 46,000,000,000 46,000,000,000 46,000,000,000 46,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,118,298,000 4,118,298,000 4,118,298,000 4,118,298,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,789,516,825 1,789,516,825 1,789,516,825 1,789,516,825
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -48,544,750,223 -54,940,314,894 -67,013,016,241 -73,729,135,121
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -15,173,858,340 -6,395,564,671 -12,072,701,347 -6,716,118,880
- LNST chưa phân phối kỳ này -33,370,891,883 -48,544,750,223 -54,940,314,894 -67,013,016,241
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 165,732,544,250 163,172,114,140 162,595,928,807 160,923,934,145
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.