TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
148,242,501,659 |
145,869,118,765 |
74,372,781,420 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
17,156,928 |
48,197,803 |
181,269,473 |
|
1. Tiền |
|
17,156,928 |
48,197,803 |
181,269,473 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
39,365,804,663 |
29,952,121,602 |
27,345,320,483 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
20,730,003,464 |
20,432,747,753 |
17,751,429,453 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
6,402,035,635 |
6,402,035,635 |
6,402,035,635 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
23,910,531,502 |
22,817,782,169 |
21,829,448,619 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-11,676,765,938 |
-19,700,443,955 |
-18,637,593,224 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
108,643,678,523 |
115,622,041,543 |
46,564,143,052 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
115,821,707,261 |
122,800,070,281 |
53,742,171,790 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-7,178,028,738 |
-7,178,028,738 |
-7,178,028,738 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
215,861,545 |
246,757,817 |
282,048,412 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
215,861,545 |
238,962,593 |
282,048,412 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
7,795,224 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
22,077,996,388 |
19,863,425,485 |
88,799,332,720 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
21,756,109,948 |
19,643,009,034 |
17,946,432,763 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
5,655,767,585 |
3,542,666,671 |
1,846,090,400 |
|
- Nguyên giá |
|
29,330,992,873 |
29,330,992,873 |
29,330,992,873 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-23,675,225,288 |
-25,788,326,202 |
-27,484,902,473 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
16,100,342,363 |
16,100,342,363 |
16,100,342,363 |
|
- Nguyên giá |
|
16,100,342,363 |
16,100,342,363 |
16,100,342,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
70,744,899,957 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
70,744,899,957 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
321,886,440 |
220,416,451 |
108,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
321,886,440 |
220,416,451 |
108,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
170,320,498,047 |
165,732,544,250 |
163,172,114,140 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
151,093,575,105 |
162,369,479,648 |
166,204,614,209 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
67,825,791,085 |
74,767,732,026 |
75,421,955,197 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
9,413,390,388 |
8,211,547,237 |
4,814,238,786 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
5,389,898,203 |
5,371,898,203 |
5,440,743,662 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
14,098,626,743 |
15,116,815,526 |
16,156,743,397 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
391,231,013 |
274,880,262 |
304,516,085 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
6,634,643,012 |
9,039,220,916 |
11,453,229,652 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
2,830,493,561 |
3,574,242,156 |
4,343,355,889 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
28,604,530,863 |
32,827,150,424 |
32,557,150,424 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
462,977,302 |
351,977,302 |
351,977,302 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
83,267,784,020 |
87,601,747,622 |
90,782,659,012 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
15,471,184,020 |
16,227,532,619 |
18,185,199,739 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
67,796,600,000 |
71,374,215,003 |
72,597,459,273 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
19,226,922,942 |
3,363,064,602 |
-3,032,500,069 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
19,226,922,942 |
3,363,064,602 |
-3,032,500,069 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
46,000,000,000 |
46,000,000,000 |
46,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
46,000,000,000 |
46,000,000,000 |
46,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
4,118,298,000 |
4,118,298,000 |
4,118,298,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,789,516,825 |
1,789,516,825 |
1,789,516,825 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-32,680,891,883 |
-48,544,750,223 |
-54,940,314,894 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-5,140,699,544 |
-15,173,858,340 |
-6,395,564,671 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-27,540,192,339 |
-33,370,891,883 |
-48,544,750,223 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
170,320,498,047 |
165,732,544,250 |
163,172,114,140 |
|