MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 149,952,022,021 148,366,669,678 148,243,502,212 149,394,911,603
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,313,357 90,022,462 108,225,374 48,197,803
1. Tiền 42,313,357 90,022,462 108,225,374 48,197,803
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,273,947,761 39,341,929,667 34,209,169,857 33,724,672,257
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,429,070,362 20,428,570,363 20,392,687,316 20,457,687,316
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,792,604,400 6,402,035,635 6,402,035,635 6,402,035,635
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 193,657,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,535,381,937 26,069,222,279 20,972,345,516 23,116,392,433
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,676,765,938 -13,557,898,610 -13,557,898,610 -16,251,443,127
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 108,635,760,903 108,934,717,549 113,926,106,981 115,622,041,543
1. Hàng tồn kho 115,813,789,641 116,112,746,287 121,104,135,719 122,800,070,281
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,178,028,738 -7,178,028,738 -7,178,028,738 -7,178,028,738
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 21,405,204,014 20,864,363,448 20,338,614,697 19,863,425,485
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 21,113,205,908 20,599,442,994 20,100,771,895 19,643,009,034
1. Tài sản cố định hữu hình 5,012,863,545 4,499,100,631 4,000,429,532 3,542,666,671
- Nguyên giá 29,330,992,873 29,330,992,873 29,330,992,873 29,330,992,873
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,318,129,328 -24,831,892,242 -25,330,563,341 -25,788,326,202
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,100,342,363 16,100,342,363 16,100,342,363 16,100,342,363
- Nguyên giá 16,100,342,363 16,100,342,363 16,100,342,363 16,100,342,363
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 291,998,106 264,920,454 237,842,802 220,416,451
1. Chi phí trả trước dài hạn 264,920,454 237,842,802 220,416,451
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 171,357,226,035 169,231,033,126 168,582,116,909 169,258,337,088
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 153,360,521,050 156,164,570,882 157,028,851,342 162,436,709,214
I. Nợ ngắn hạn 66,285,432,069 68,079,071,576 72,963,461,597 74,834,961,592
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,594,063,560 8,477,063,560 8,211,547,237 8,211,547,237
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,371,898,203 5,371,898,203 5,371,898,203 5,371,898,203
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,881,127,688 14,271,328,145 14,429,522,585 14,870,057,709
4. Phải trả người lao động 397,014,849 155,432,579 288,359,081 348,401,327
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,420,221,808 7,820,950,130 8,430,281,495 9,049,220,916
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,654,597,796 3,235,890,794 3,440,235,270 3,804,708,474
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 28,604,530,863 28,384,530,863 32,429,640,424 32,827,150,424
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 361,977,302 361,977,302 361,977,302 351,977,302
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 87,075,088,981 88,085,499,306 84,065,389,745 87,601,747,622
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 15,368,184,020 15,069,374,742 15,069,374,742 16,227,532,619
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 71,706,904,961 73,016,124,564 68,996,015,003 71,374,215,003
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 17,996,704,985 13,066,462,244 11,553,265,567 6,821,627,874
I. Vốn chủ sở hữu 17,996,704,985 13,066,462,244 11,553,265,567 6,821,627,874
1. Vốn góp của chủ sở hữu 46,000,000,000 46,000,000,000 46,000,000,000 46,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 46,000,000,000 46,000,000,000 46,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,118,298,000 4,118,298,000 4,118,298,000 4,118,298,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,789,516,825 1,789,516,825 1,789,516,825 1,789,516,825
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -33,911,109,840 -38,841,352,581 -40,354,549,258 -45,086,186,951
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,230,217,957 -6,983,657,375 -11,715,295,068
- LNST chưa phân phối kỳ này -32,680,891,883 -33,370,891,883 -33,370,891,883
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 171,357,226,035 169,231,033,126 168,582,116,909 169,258,337,088
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.