TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
176,001,111,029 |
169,744,104,548 |
163,830,022,691 |
149,952,022,021 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,788,942 |
71,397,932 |
16,743,160 |
42,313,357 |
|
1. Tiền |
26,788,942 |
71,397,932 |
16,743,160 |
42,313,357 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
56,019,790,741 |
50,852,033,583 |
45,331,438,619 |
41,273,947,761 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,143,511,744 |
23,193,718,119 |
20,730,003,464 |
20,429,070,362 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,817,074,400 |
6,402,355,635 |
6,402,035,635 |
5,792,604,400 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
10,000,000 |
193,657,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,638,456,729 |
28,760,392,118 |
23,973,067,683 |
26,535,381,937 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,579,252,132 |
-7,504,432,289 |
-5,783,668,163 |
-11,676,765,938 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
119,860,167,335 |
118,820,673,033 |
118,481,840,912 |
108,635,760,903 |
|
1. Hàng tồn kho |
119,860,167,335 |
118,820,673,033 |
118,481,840,912 |
115,813,789,641 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-7,178,028,738 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
94,364,011 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
94,364,011 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,505,744,744 |
22,800,090,461 |
22,077,996,388 |
21,405,204,014 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,047,058,869 |
22,401,584,405 |
21,756,109,948 |
21,113,205,908 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,946,716,506 |
6,301,242,042 |
5,655,767,585 |
5,012,863,545 |
|
- Nguyên giá |
29,330,992,873 |
29,330,992,873 |
29,330,992,873 |
29,330,992,873 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,384,276,367 |
-23,029,750,831 |
-23,675,225,288 |
-24,318,129,328 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,100,342,363 |
16,100,342,363 |
16,100,342,363 |
16,100,342,363 |
|
- Nguyên giá |
16,100,342,363 |
16,100,342,363 |
16,100,342,363 |
16,100,342,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
458,685,875 |
398,506,056 |
321,886,440 |
291,998,106 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
458,685,875 |
398,506,056 |
321,886,440 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
199,506,855,773 |
192,544,195,009 |
185,908,019,079 |
171,357,226,035 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
153,045,321,197 |
151,320,553,354 |
150,866,388,690 |
153,360,521,050 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
69,486,180,793 |
68,551,926,660 |
67,598,604,670 |
66,285,432,069 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,860,259,604 |
14,549,060,890 |
9,413,390,388 |
8,594,063,560 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,219,898,203 |
5,503,989,112 |
5,389,898,203 |
5,371,898,203 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,426,573,848 |
9,031,322,148 |
13,882,765,198 |
13,881,127,688 |
|
4. Phải trả người lao động |
385,534,773 |
70,576,090 |
462,489,893 |
397,014,849 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,414,602,129 |
6,597,913,481 |
6,600,530,838 |
6,420,221,808 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,040,254,071 |
3,731,556,774 |
2,782,021,985 |
2,654,597,796 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
28,664,530,863 |
28,604,530,863 |
28,604,530,863 |
28,604,530,863 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
474,527,302 |
462,977,302 |
462,977,302 |
361,977,302 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
83,559,140,404 |
82,768,626,694 |
83,267,784,020 |
87,075,088,981 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
14,452,026,694 |
15,471,184,020 |
15,368,184,020 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
14,242,540,404 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
69,316,600,000 |
68,316,600,000 |
67,796,600,000 |
71,706,904,961 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
46,461,534,576 |
41,223,641,655 |
35,041,630,389 |
17,996,704,985 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
46,461,534,576 |
41,223,641,655 |
35,041,630,389 |
17,996,704,985 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
46,000,000,000 |
46,000,000,000 |
46,000,000,000 |
46,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
46,000,000,000 |
46,000,000,000 |
46,000,000,000 |
46,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,118,298,000 |
4,118,298,000 |
4,118,298,000 |
4,118,298,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,789,516,825 |
1,789,516,825 |
1,789,516,825 |
1,789,516,825 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-5,446,280,249 |
-10,684,173,170 |
-16,866,184,436 |
-33,911,109,840 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-5,140,699,544 |
-5,140,699,544 |
-5,140,699,544 |
-1,230,217,957 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-305,580,705 |
-5,543,473,626 |
-11,725,484,892 |
-32,680,891,883 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
199,506,855,773 |
192,544,195,009 |
185,908,019,079 |
171,357,226,035 |
|