1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
977,552,835,716 |
|
|
930,090,679,201 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,126,713,214 |
|
|
6,265,613,954 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
973,426,122,502 |
|
|
923,825,065,247 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
839,972,794,896 |
|
|
791,230,092,584 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
133,453,327,606 |
|
|
132,594,972,663 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,017,358,557 |
|
|
31,182,097,746 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,043,086,807 |
|
|
50,569,334,846 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,139,716,869 |
|
|
49,526,607,126 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
105,003,269 |
|
|
9,795,738,450 |
|
9. Chi phí bán hàng |
18,800,837,397 |
|
|
35,674,844,267 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
39,459,415,800 |
|
|
40,845,599,531 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
84,272,349,428 |
|
|
46,483,030,215 |
|
12. Thu nhập khác |
1,030,925,484 |
|
|
969,058,578 |
|
13. Chi phí khác |
422,845,379 |
|
|
730,442,065 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
608,080,105 |
|
|
238,616,513 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
84,880,429,533 |
|
|
46,721,646,728 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,121,150,508 |
|
|
6,155,961,541 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-732,727,663 |
|
|
-260,674,954 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
66,492,006,688 |
|
|
40,826,360,141 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
66,477,094,696 |
|
|
40,486,539,957 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
14,911,992 |
|
|
339,820,184 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
601 |
|
|
297 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|