1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,347,891,865,623 |
761,172,567,149 |
873,066,607,870 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,513,018,190 |
1,757,351,568 |
7,810,830,982 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,343,378,847,433 |
759,415,215,581 |
865,255,776,888 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,210,831,736,330 |
647,962,081,258 |
768,510,325,839 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
132,547,111,103 |
111,453,134,323 |
96,745,451,049 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
24,823,656,655 |
10,649,354,623 |
12,390,851,597 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
34,690,653,408 |
16,288,919,028 |
16,217,849,741 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
34,690,653,408 |
16,288,919,028 |
16,217,849,741 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
35,807,745,474 |
26,129,030,452 |
19,541,215,335 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
45,964,913,437 |
26,696,308,888 |
42,937,762,285 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
42,559,199,299 |
47,337,587,948 |
26,726,147,233 |
|
|
12. Thu nhập khác |
7,353,765,045 |
678,356,071 |
247,965,825 |
|
|
13. Chi phí khác |
4,288,812,284 |
440,850,000 |
173,000,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,064,952,761 |
237,506,071 |
74,965,825 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
45,556,216,274 |
47,550,058,929 |
26,897,203,598 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,255,442,683 |
10,965,640,570 |
14,272,876,314 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-7,415,692,084 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
36,300,773,591 |
36,584,418,359 |
20,040,019,368 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
36,300,773,591 |
36,584,418,359 |
20,040,019,368 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
576 |
581 |
318 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|