1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
480,803,247,552 |
867,970,447,724 |
829,575,356,492 |
557,170,487,253 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
485,458,699 |
433,767,699 |
561,183,723 |
531,010,388 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
480,317,788,853 |
867,536,680,025 |
829,014,172,769 |
556,639,476,865 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
434,769,287,972 |
822,678,498,579 |
740,110,647,162 |
486,024,372,562 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,548,500,881 |
44,858,181,446 |
88,903,525,607 |
70,615,104,303 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,651,414,340 |
13,448,592,228 |
17,221,478,723 |
10,651,188,683 |
|
7. Chi phí tài chính |
41,602,797,683 |
22,457,317,829 |
20,997,047,292 |
18,761,158,875 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
41,602,797,683 |
22,457,317,829 |
20,997,047,292 |
18,761,158,875 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
24,687,992,432 |
22,998,201,581 |
19,919,829,983 |
17,364,251,623 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,560,170,466 |
11,579,278,970 |
17,898,674,339 |
22,580,499,751 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-21,131,050,297 |
285,827,106 |
43,970,939,172 |
20,546,163,339 |
|
12. Thu nhập khác |
294,076,534 |
77,009,077 |
762,319,455 |
3,954,129,905 |
|
13. Chi phí khác |
2,342,605 |
8,302,914 |
295,513,692 |
3,590,281,265 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
291,733,929 |
68,706,163 |
466,805,763 |
363,848,640 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-20,839,316,368 |
354,533,269 |
44,252,062,104 |
20,982,433,878 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-5,030,122,468 |
248,581,572 |
10,586,916,126 |
4,678,589,357 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
586,198,284 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-15,809,193,900 |
105,951,697 |
33,078,947,694 |
16,303,844,521 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-15,809,193,900 |
105,951,697 |
33,078,947,694 |
16,303,844,521 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
03 |
956 |
259 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|