1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,007,500,529,481 |
2,566,008,025,429 |
3,045,797,906,559 |
2,930,013,363,824 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,982,528,820 |
1,386,023,135 |
1,551,764,143 |
1,973,213,457 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,004,518,000,661 |
2,564,622,002,294 |
3,044,246,142,416 |
2,928,040,150,367 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,755,812,307,081 |
2,294,967,014,064 |
2,764,269,972,014 |
2,689,264,173,044 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
248,705,693,580 |
269,654,988,230 |
279,976,170,402 |
238,775,977,323 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,785,324,931 |
35,024,068,534 |
56,130,225,149 |
53,903,334,338 |
|
7. Chi phí tài chính |
42,905,195,552 |
72,189,604,951 |
50,777,977,065 |
105,356,519,541 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
42,905,195,552 |
72,189,604,951 |
50,777,977,065 |
105,356,519,541 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
26,003,196,785 |
32,744,020,762 |
72,410,250,323 |
91,068,742,701 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,619,516,610 |
42,443,686,312 |
49,431,705,374 |
42,629,100,701 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
165,504,005,944 |
149,136,360,749 |
163,791,430,940 |
48,155,204,077 |
|
12. Thu nhập khác |
4,763,957,393 |
11,400,082,329 |
2,984,929,750 |
1,155,105,066 |
|
13. Chi phí khác |
4,601,202,251 |
518,765,759 |
678,366,024 |
311,159,211 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
162,755,142 |
10,881,316,570 |
2,306,563,726 |
843,945,855 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
165,666,761,086 |
160,017,677,319 |
166,097,994,666 |
48,813,467,044 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,797,141,655 |
12,784,481,532 |
46,525,384,725 |
10,863,063,475 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
362,482,311 |
586,198,284 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
145,869,619,431 |
147,233,195,788 |
119,210,127,630 |
37,364,205,285 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
145,869,619,431 |
147,233,195,788 |
119,210,127,630 |
37,364,205,285 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
7,871 |
4,908 |
3,785 |
1,080 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|