TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
2,804,131,176,200 |
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
212,123,901,853 |
|
|
|
1. Tiền |
|
96,087,281,811 |
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
116,036,620,042 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
61,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
61,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
1,685,232,001,559 |
|
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
505,569,397,433 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
679,081,141,143 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
450,274,521,456 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
66,270,215,652 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-16,132,666,920 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
169,392,795 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
686,774,029,763 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
686,774,029,763 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
159,001,243,025 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
96,079,805,272 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
61,526,454,991 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,318,243,762 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
76,739,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,984,723,530,324 |
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
17,217,481,980 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
16,122,900,980 |
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
200,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
894,581,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
1,194,900,510,952 |
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,124,825,178,708 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
1,623,544,392,908 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-498,719,214,200 |
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
59,443,243,149 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
59,750,355,759 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-307,112,610 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
10,632,089,095 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
24,077,889,789 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-13,445,800,694 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
385,944,157,450 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
385,944,157,450 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
308,137,077,010 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
11,353,498,276 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
303,533,578,734 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-6,750,000,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
78,524,302,932 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
24,126,086,753 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
5,406,500,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
48,991,716,179 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
4,788,854,706,524 |
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
2,821,955,246,605 |
|
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
2,600,910,938,135 |
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
478,353,702,058 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
139,950,059,686 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
21,531,424,626 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
28,489,983,069 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
37,674,819,933 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
64,285,907,030 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,808,879,118,710 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
21,745,923,023 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
221,044,308,470 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
109,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
216,076,589,375 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
4,858,719,095 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,966,899,459,919 |
|
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,966,899,459,919 |
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
1,233,439,980,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,233,439,980,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
461,779,800,000 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
154,291,915,117 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
111,564,285,680 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
13,152,652,380 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
98,411,633,300 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
5,823,479,122 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
4,788,854,706,524 |
|
|
|