TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,454,281,395,972 |
1,396,747,826,637 |
1,618,679,896,705 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
98,523,586,210 |
238,292,387,393 |
39,259,307,816 |
|
|
1. Tiền |
45,446,686,210 |
108,292,387,393 |
10,059,307,816 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
53,076,900,000 |
130,000,000,000 |
29,200,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,500,000,000 |
44,240,000,000 |
82,921,461,456 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
82,921,461,456 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
285,117,018,403 |
698,449,799,241 |
772,286,914,001 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
62,877,137,832 |
225,036,601,376 |
397,188,652,520 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
201,581,112,001 |
442,822,048,442 |
377,346,149,810 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,838,529,467 |
37,156,074,859 |
10,799,273,958 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,179,760,897 |
-6,564,925,436 |
-13,047,162,287 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
820,013,485,772 |
343,666,249,572 |
702,566,926,494 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
820,013,485,772 |
343,666,249,572 |
702,566,926,494 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
234,127,305,587 |
72,099,390,431 |
21,645,286,938 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
7,851,100,547 |
13,690,059,755 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,452,017,267 |
3,264,726,031 |
1,470,058,841 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
920,475,720 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
215,675,288,320 |
60,983,563,853 |
5,564,692,622 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
653,553,724,975 |
797,043,598,881 |
810,915,117,101 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
53,354,780,087 |
77,928,943,311 |
17,648,398,812 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
53,354,780,087 |
77,928,943,311 |
17,648,398,812 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
522,038,910,048 |
634,684,814,197 |
700,893,156,134 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
308,706,984,454 |
519,076,342,219 |
563,227,862,981 |
|
|
- Nguyên giá |
677,940,839,532 |
922,446,273,254 |
1,033,607,268,916 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-369,233,855,078 |
-403,369,931,035 |
-470,379,405,935 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,570,518,103 |
9,404,296,551 |
8,513,424,423 |
|
|
- Nguyên giá |
20,440,816,437 |
20,483,171,543 |
21,252,921,543 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,870,298,334 |
-11,078,874,992 |
-12,739,497,120 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
202,761,407,491 |
106,204,175,427 |
129,151,868,730 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
43,473,300,000 |
63,770,153,319 |
72,713,193,139 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
7,014,317,169 |
7,133,049,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
44,527,884,439 |
61,020,063,384 |
77,704,479,384 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,054,584,439 |
-4,264,227,234 |
-12,124,335,245 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,872,170,439 |
7,026,442,881 |
9,299,102,685 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,154,122,740 |
6,720,818,466 |
1,873,410,601 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
891,822,699 |
305,624,415 |
7,415,692,084 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,107,835,120,947 |
2,193,791,425,518 |
2,429,595,013,806 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,535,110,846,435 |
1,348,932,997,207 |
1,515,903,437,931 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,427,676,197,648 |
1,251,830,051,700 |
1,448,329,638,152 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
122,735,044,559 |
55,218,751,114 |
111,841,437,258 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,046,550,963 |
132,457,564,324 |
47,581,790,505 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,046,576,863 |
6,259,841,175 |
20,239,067,632 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
20,314,437,607 |
12,762,988,411 |
21,615,193,302 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,291,988,402 |
9,806,372,935 |
83,407,402,315 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5,995,875,091 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
107,434,648,787 |
97,102,945,507 |
67,573,799,779 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
2,307,850,000 |
532,640,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
107,434,648,787 |
94,795,095,507 |
67,041,159,779 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
572,724,274,512 |
844,858,428,311 |
913,691,575,875 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
572,724,274,512 |
844,858,428,311 |
913,691,575,875 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
314,974,590,000 |
629,949,180,000 |
629,949,180,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
39,817,240,000 |
39,817,240,000 |
39,817,240,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
87,752,273,950 |
105,138,664,571 |
109,299,828,194 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
104,938,687,259 |
38,916,396,897 |
99,427,217,215 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,107,835,120,947 |
2,193,791,425,518 |
2,429,595,013,806 |
|
|