MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đường Biên Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,396,747,826,637 1,396,747,826,637 1,618,679,896,705 1,618,679,896,705
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 238,292,387,393 238,292,387,393 39,259,307,816 39,259,307,816
1. Tiền 108,292,387,393 108,292,387,393 10,059,307,816 10,059,307,816
2. Các khoản tương đương tiền 130,000,000,000 130,000,000,000 29,200,000,000 29,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 44,240,000,000 44,240,000,000 82,921,461,456 82,921,461,456
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 82,921,461,456 82,921,461,456
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 698,449,799,241 698,449,799,241 772,286,914,001 772,286,914,001
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 225,036,601,376 225,036,601,376 397,188,652,520 397,188,652,520
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 442,822,048,442 442,822,048,442 377,346,149,810 377,346,149,810
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 37,156,074,859 37,156,074,859 10,799,273,958 10,799,273,958
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,564,925,436 -6,564,925,436 -13,047,162,287 -13,047,162,287
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 343,666,249,572 343,666,249,572 702,566,926,494 702,566,926,494
1. Hàng tồn kho 343,666,249,572 343,666,249,572 702,566,926,494 702,566,926,494
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 72,099,390,431 72,099,390,431 21,645,286,938 21,645,286,938
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,851,100,547 7,851,100,547 13,690,059,755 13,690,059,755
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,264,726,031 3,264,726,031 1,470,058,841 1,470,058,841
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 920,475,720 920,475,720
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 60,983,563,853 60,983,563,853 5,564,692,622 5,564,692,622
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 797,043,598,881 797,043,598,881 810,915,117,101 810,915,117,101
I. Các khoản phải thu dài hạn 77,928,943,311 77,928,943,311 17,648,398,812 17,648,398,812
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 77,928,943,311 77,928,943,311 17,648,398,812 17,648,398,812
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 634,684,814,197 634,684,814,197 700,893,156,134 700,893,156,134
1. Tài sản cố định hữu hình 519,076,342,219 519,076,342,219 563,227,862,981 563,227,862,981
- Nguyên giá 922,446,273,254 922,446,273,254 1,033,607,268,916 1,033,607,268,916
- Giá trị hao mòn lũy kế -403,369,931,035 -403,369,931,035 -470,379,405,935 -470,379,405,935
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,404,296,551 9,404,296,551 8,513,424,423 8,513,424,423
- Nguyên giá 20,483,171,543 20,483,171,543 21,252,921,543 21,252,921,543
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,078,874,992 -11,078,874,992 -12,739,497,120 -12,739,497,120
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 106,204,175,427 106,204,175,427 129,151,868,730 129,151,868,730
V. Đầu tư tài chính dài hạn 63,770,153,319 63,770,153,319 72,713,193,139 72,713,193,139
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,014,317,169 7,014,317,169 7,133,049,000 7,133,049,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 61,020,063,384 61,020,063,384 77,704,479,384 77,704,479,384
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,264,227,234 -4,264,227,234 -12,124,335,245 -12,124,335,245
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,026,442,881 7,026,442,881 9,299,102,685 9,299,102,685
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,720,818,466 6,720,818,466 1,873,410,601 1,873,410,601
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 305,624,415 305,624,415 7,415,692,084 7,415,692,084
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,193,791,425,518 2,193,791,425,518 2,429,595,013,806 2,429,595,013,806
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,348,932,997,207 1,348,932,997,207 1,515,903,437,931 1,515,903,437,931
I. Nợ ngắn hạn 1,251,830,051,700 1,251,830,051,700 1,448,329,638,152 1,448,329,638,152
1. Phải trả người bán ngắn hạn 55,218,751,114 55,218,751,114 111,841,437,258 111,841,437,258
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 132,457,564,324 132,457,564,324 47,581,790,505 47,581,790,505
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,259,841,175 6,259,841,175 20,239,067,632 20,239,067,632
4. Phải trả người lao động 12,762,988,411 12,762,988,411 21,615,193,302 21,615,193,302
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,806,372,935 9,806,372,935 83,407,402,315 83,407,402,315
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,995,875,091 5,995,875,091
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 97,102,945,507 97,102,945,507 67,573,799,779 67,573,799,779
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,307,850,000 2,307,850,000 532,640,000 532,640,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 94,795,095,507 94,795,095,507 67,041,159,779 67,041,159,779
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 844,858,428,311 844,858,428,311 913,691,575,875 913,691,575,875
I. Vốn chủ sở hữu 844,858,428,311 844,858,428,311 913,691,575,875 913,691,575,875
1. Vốn góp của chủ sở hữu 629,949,180,000 629,949,180,000 629,949,180,000 629,949,180,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 39,817,240,000 39,817,240,000 39,817,240,000 39,817,240,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 105,138,664,571 105,138,664,571 109,299,828,194 109,299,828,194
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 38,916,396,897 38,916,396,897 99,427,217,215 99,427,217,215
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,193,791,425,518 2,193,791,425,518 2,429,595,013,806 2,429,595,013,806
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.