MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đường Biên Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 618,030,207,809 752,872,194,157 1,454,281,395,972 1,396,747,826,637
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58,758,932,992 178,778,249,429 98,523,586,210 238,292,387,393
1. Tiền 21,065,323,914 16,878,249,429 45,446,686,210 108,292,387,393
2. Các khoản tương đương tiền 37,693,609,078 161,900,000,000 53,076,900,000 130,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,500,000,000 44,240,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 254,984,447,595 234,744,313,899 285,117,018,403 698,449,799,241
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42,826,654,051 47,347,504,711 62,877,137,832 225,036,601,376
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 141,542,960,961 179,856,412,658 201,581,112,001 442,822,048,442
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 70,804,110,927 7,540,396,530 22,838,529,467 37,156,074,859
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -189,278,344 -2,179,760,897 -6,564,925,436
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 299,228,764,041 333,067,839,752 820,013,485,772 343,666,249,572
1. Hàng tồn kho 299,228,764,041 333,067,839,752 820,013,485,772 343,666,249,572
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,058,063,181 6,281,791,077 234,127,305,587 72,099,390,431
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,600,000 15,600,000 7,851,100,547
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,336,559,858 4,631,692,020 18,452,017,267 3,264,726,031
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 705,903,323 1,634,499,057 215,675,288,320 60,983,563,853
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 397,162,090,549 528,865,023,152 653,553,724,975 797,043,598,881
I. Các khoản phải thu dài hạn 65,945,864,185 58,765,140,846 53,354,780,087 77,928,943,311
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 76,557,753,919 68,919,908,057 53,354,780,087 77,928,943,311
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -10,611,889,734 -10,154,767,211
II.Tài sản cố định 277,480,000,486 406,501,374,593 522,038,910,048 634,684,814,197
1. Tài sản cố định hữu hình 220,465,728,636 201,125,463,345 308,706,984,454 519,076,342,219
- Nguyên giá 492,888,100,392 521,794,159,598 677,940,839,532 922,446,273,254
- Giá trị hao mòn lũy kế -272,422,371,756 -320,668,696,253 -369,233,855,078 -403,369,931,035
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,618,864,733 12,261,509,740 10,570,518,103 9,404,296,551
- Nguyên giá 19,963,162,312 20,361,700,982 20,440,816,437 20,483,171,543
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,344,297,579 -8,100,191,242 -9,870,298,334 -11,078,874,992
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 43,395,407,117 193,114,401,508 202,761,407,491 106,204,175,427
V. Đầu tư tài chính dài hạn 29,217,600,000 30,775,710,000 43,473,300,000 63,770,153,319
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,014,317,169
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 48,358,701,076 50,239,701,076 44,527,884,439 61,020,063,384
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -19,141,101,076 -19,463,991,076 -1,054,584,439 -4,264,227,234
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,341,423,021 14,826,914,085 18,872,170,439 7,026,442,881
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,087,118,011 7,920,159,075 15,154,122,740 6,720,818,466
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,254,305,010 1,254,305,010 891,822,699 305,624,415
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,015,192,298,358 1,281,737,217,308 2,107,835,120,947 2,193,791,425,518
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 518,517,643,586 733,238,203,766 1,535,110,846,435 1,348,932,997,207
I. Nợ ngắn hạn 403,366,337,560 628,124,819,121 1,427,676,197,648 1,251,830,051,700
1. Phải trả người bán ngắn hạn 36,854,152,415 81,093,001,599 122,735,044,559 55,218,751,114
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 49,497,537,329 131,773,602,991 14,046,550,963 132,457,564,324
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,580,645,667 16,726,524,877 18,046,576,863 6,259,841,175
4. Phải trả người lao động 7,728,496,156 1,938,277,345 20,314,437,607 12,762,988,411
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,077,752,820 4,828,609,292 6,291,988,402 9,806,372,935
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,107,443,183
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 115,151,306,026 105,113,384,646 107,434,648,787 97,102,945,507
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,307,850,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 114,541,165,363 104,338,661,817 107,434,648,787 94,795,095,507
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 496,674,654,772 548,499,013,542 572,724,274,512 844,858,428,311
I. Vốn chủ sở hữu 496,674,654,772 548,499,013,542 572,724,274,512 844,858,428,311
1. Vốn góp của chủ sở hữu 185,316,200,000 299,975,800,000 314,974,590,000 629,949,180,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 154,476,840,000 39,817,240,000 39,817,240,000 39,817,240,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 43,083,053,252 65,413,962,846 87,752,273,950 105,138,664,571
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 103,446,818,449 125,496,631,094 104,938,687,259 38,916,396,897
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,015,192,298,358 1,281,737,217,308 2,107,835,120,947 2,193,791,425,518
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.