1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
216,808,350,236 |
212,713,063,468 |
206,611,669,683 |
176,132,933,592 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
216,808,350,236 |
212,713,063,468 |
206,611,669,683 |
176,132,933,592 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
172,123,407,712 |
156,933,645,321 |
153,757,586,313 |
138,883,418,373 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,684,942,524 |
55,779,418,147 |
52,854,083,370 |
37,249,515,219 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,527,797 |
26,843,509 |
191,631,518 |
197,196,938 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,301,223,731 |
1,279,257,636 |
1,835,124,192 |
356,965,830 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,635,910,969 |
4,067,947,653 |
3,536,410,022 |
1,956,965,830 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
22,623,474,958 |
22,411,760,720 |
30,248,305,758 |
20,654,906,261 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,857,786,717 |
29,535,039,993 |
19,062,416,735 |
16,134,407,575 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,923,984,915 |
2,580,203,307 |
1,899,868,203 |
300,432,491 |
|
12. Thu nhập khác |
3,146,198,562 |
2,947,531,718 |
1,681,659,175 |
2,017,293,280 |
|
13. Chi phí khác |
648,127,567 |
3,000,000 |
22,000,540 |
39,888 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,498,070,995 |
2,944,531,718 |
1,659,658,635 |
2,017,253,392 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,422,055,910 |
5,524,735,025 |
3,559,526,838 |
2,317,685,883 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
963,644,424 |
1,185,794,678 |
886,619,071 |
506,242,970 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,458,411,486 |
4,338,940,347 |
2,672,907,767 |
1,811,442,913 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,458,411,486 |
4,338,940,347 |
2,672,907,767 |
1,811,442,913 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,768 |
473 |
291 |
197 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|