1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
365,498,157,687 |
|
247,167,958,661 |
230,771,935,905 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
126,875,643,144 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
238,622,514,543 |
|
247,167,958,661 |
230,771,935,905 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
180,632,137,985 |
|
194,578,647,853 |
181,128,289,082 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
57,990,376,558 |
|
52,589,310,808 |
49,643,646,823 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
117,096,861 |
|
16,979,443 |
10,710,304 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,800,780,543 |
|
6,612,272,200 |
5,475,596,822 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,800,780,543 |
|
5,518,720,004 |
5,474,634,391 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
21,292,818,311 |
|
25,382,630,727 |
25,809,715,586 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,454,278,389 |
|
17,151,571,967 |
15,397,260,888 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,725,655,549 |
|
3,459,815,357 |
2,971,783,831 |
|
12. Thu nhập khác |
1,931,157,523 |
|
2,684,022,857 |
1,417,083,129 |
|
13. Chi phí khác |
1,047,179,652 |
|
496,332,285 |
11,146,111 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
883,977,871 |
|
2,187,690,572 |
1,405,937,018 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,609,633,420 |
|
5,647,505,929 |
4,377,720,849 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,736,256,852 |
|
1,207,149,797 |
865,073,927 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,873,376,568 |
|
4,440,356,132 |
3,512,646,922 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,873,376,568 |
|
4,440,356,132 |
3,512,646,922 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
9,667 |
|
4,837 |
3,827 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|