MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 343,862,084,976 347,937,989,492 365,498,157,687
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 104,286,676,489 121,132,096,844 126,875,643,144
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 239,575,408,487 226,805,892,648 238,622,514,543
4. Giá vốn hàng bán 180,679,918,184 168,435,604,933 180,632,137,985
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 58,895,490,303 58,370,287,715 57,990,376,558
6. Doanh thu hoạt động tài chính 959,775,219 581,778,765 117,096,861
7. Chi phí tài chính 1,263,299,944 969,332,316 2,800,780,543
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,263,299,944 969,332,316 2,800,780,543
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 18,817,100,728 19,793,041,605 21,292,818,311
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,708,397,842 15,103,239,174 15,454,278,389
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,066,467,008 23,086,453,385 10,725,655,549
12. Thu nhập khác 1,606,931,057 1,414,909,073 1,931,157,523
13. Chi phí khác 616,399,561 917,660,026 1,047,179,652
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 990,531,496 497,249,047 883,977,871
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 24,056,998,504 23,583,702,432 11,609,633,420
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,176,471,848 6,035,073,853 2,736,256,852
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,880,526,656 17,548,628,579 8,873,376,568
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,880,526,656 17,548,628,579 8,873,376,568
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,948 1,912 9,667
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.