1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
343,862,084,976 |
347,937,989,492 |
365,498,157,687 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
104,286,676,489 |
121,132,096,844 |
126,875,643,144 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
239,575,408,487 |
226,805,892,648 |
238,622,514,543 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
180,679,918,184 |
168,435,604,933 |
180,632,137,985 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
58,895,490,303 |
58,370,287,715 |
57,990,376,558 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
959,775,219 |
581,778,765 |
117,096,861 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
1,263,299,944 |
969,332,316 |
2,800,780,543 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,263,299,944 |
969,332,316 |
2,800,780,543 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,817,100,728 |
19,793,041,605 |
21,292,818,311 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,708,397,842 |
15,103,239,174 |
15,454,278,389 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,066,467,008 |
23,086,453,385 |
10,725,655,549 |
|
|
12. Thu nhập khác |
1,606,931,057 |
1,414,909,073 |
1,931,157,523 |
|
|
13. Chi phí khác |
616,399,561 |
917,660,026 |
1,047,179,652 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
990,531,496 |
497,249,047 |
883,977,871 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,056,998,504 |
23,583,702,432 |
11,609,633,420 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,176,471,848 |
6,035,073,853 |
2,736,256,852 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,880,526,656 |
17,548,628,579 |
8,873,376,568 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,880,526,656 |
17,548,628,579 |
8,873,376,568 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,948 |
1,912 |
9,667 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|