TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
49,436,478,276 |
51,948,653,205 |
43,776,293,834 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
198,829,421 |
2,192,982,339 |
986,602,910 |
|
1. Tiền |
|
198,829,421 |
2,192,982,339 |
986,602,910 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
14,552,189,630 |
17,106,685,604 |
12,795,353,411 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
7,358,329,915 |
12,705,978,955 |
7,814,740,595 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
5,703,623,318 |
705,146,577 |
910,296,650 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
260,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,230,236,397 |
3,695,560,072 |
4,070,316,166 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
34,107,670,582 |
32,648,985,262 |
29,366,060,050 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
34,107,670,582 |
32,648,985,262 |
29,366,060,050 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
577,788,643 |
|
628,277,463 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
577,788,643 |
|
628,277,463 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
235,914,723,770 |
237,567,814,605 |
214,005,240,372 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
656,846,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
656,846,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
211,135,858,741 |
212,040,031,549 |
188,645,996,904 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
181,173,419,734 |
181,557,671,204 |
157,899,407,617 |
|
- Nguyên giá |
|
458,230,249,680 |
481,791,852,541 |
479,672,045,048 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-277,056,829,946 |
-300,234,181,337 |
-321,772,637,431 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
29,962,439,007 |
30,482,360,345 |
30,746,589,287 |
|
- Nguyên giá |
|
31,776,291,721 |
32,436,256,521 |
33,170,344,631 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,813,852,714 |
-1,953,896,176 |
-2,423,755,344 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
3,358,458,350 |
|
3,231,447,714 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
3,358,458,350 |
|
3,231,447,714 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
15,186,817,227 |
15,186,817,227 |
15,521,504,465 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
22,500,000,000 |
22,500,000,000 |
22,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-7,313,182,773 |
-7,313,182,773 |
-6,978,495,535 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
6,233,589,452 |
9,684,119,829 |
6,606,291,289 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
6,233,589,452 |
9,684,119,829 |
6,606,291,289 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
285,351,202,046 |
289,516,467,810 |
257,781,534,206 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
127,855,269,378 |
132,585,722,620 |
101,685,425,279 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
105,860,932,934 |
111,984,324,580 |
82,789,271,520 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
14,343,584,616 |
26,800,540,326 |
31,130,917,450 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
12,609,522,974 |
12,393,793,402 |
9,955,496,464 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
10,349,128,000 |
8,582,434,353 |
7,741,139,053 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
822,850,581 |
720,905,548 |
349,448,055 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
2,432,694,275 |
3,198,658,947 |
3,066,615,557 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
62,807,775,300 |
58,532,475,642 |
29,272,145,010 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,495,377,188 |
1,755,516,362 |
1,273,509,931 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
21,994,336,444 |
20,601,398,040 |
18,896,153,759 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
18,967,732,877 |
17,963,575,309 |
16,647,111,864 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
3,026,603,567 |
2,637,822,731 |
2,249,041,895 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
157,495,932,668 |
156,930,745,190 |
156,096,108,927 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
157,495,932,668 |
156,930,745,190 |
156,096,108,927 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
91,792,900,000 |
91,792,900,000 |
91,792,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
91,792,900,000 |
91,792,900,000 |
91,792,900,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
7,905,062,000 |
7,905,062,000 |
7,905,062,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
51,963,503,779 |
52,243,704,737 |
52,742,612,582 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
5,834,466,889 |
4,989,078,453 |
5,655,534,345 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
1,394,110,757 |
3,512,646,922 |
5,458,411,486 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
4,440,356,132 |
1,476,431,531 |
197,122,859 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
285,351,202,046 |
289,516,467,810 |
257,781,534,206 |
|