MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 36,319,325,143 39,051,995,465 41,438,296,642
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,164,349,666 9,055,168,166 4,684,897,547
1. Tiền 3,164,349,666 3,128,668,614 4,684,897,547
2. Các khoản tương đương tiền 5,926,499,552
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,543,672,015 5,902,923,322 6,888,319,372
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,652,114,410 4,283,445,285 3,065,665,004
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,811,449,295 244,950,500 2,530,662,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,080,108,310 1,374,527,537 1,291,992,368
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 19,402,011,928 20,949,831,384 27,254,435,608
1. Hàng tồn kho 19,402,011,928 20,949,831,384 27,254,435,608
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,209,291,534 3,144,072,593 2,610,644,115
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 976,417,739 2,875,255,565 2,569,507,549
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 71,473,795 157,817,028 31,136,566
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 161,400,000 111,000,000 10,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 188,416,331,024 228,822,574,481 272,513,889,265
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 165,916,331,024 206,322,574,481 255,099,016,448
1. Tài sản cố định hữu hình 79,657,903,876 57,201,351,358 223,433,960,013
- Nguyên giá 269,709,803,565 271,733,863,611 464,669,808,896
- Giá trị hao mòn lũy kế -190,051,899,689 -214,532,512,253 -241,235,848,883
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 763,809,033 29,791,243,194 30,005,431,504
- Nguyên giá 1,849,141,011 31,220,151,921 31,538,669,921
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,085,331,978 -1,428,908,727 -1,533,238,417
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 85,494,618,115 119,329,979,929 1,659,624,931
V. Đầu tư tài chính dài hạn 22,500,000,000 22,500,000,000 14,666,261,405
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 22,500,000,000 22,500,000,000 22,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,833,738,595
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,748,611,412
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,748,611,412
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 224,735,656,167 267,874,569,946 313,952,185,907
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 65,812,006,744 104,029,556,124 154,179,292,661
I. Nợ ngắn hạn 37,540,710,555 50,524,303,219 86,243,749,012
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,103,409,468 392,188,270 14,260,664,860
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 327,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,411,138,507 8,486,540,268 6,643,310,588
4. Phải trả người lao động 7,666,878,239 7,523,984,186 8,536,361,190
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 857,373,022 967,278,246 943,306,158
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,107,516,485
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 28,271,296,189 53,505,252,905 67,935,543,649
1. Phải trả người bán dài hạn 693,700,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn 48,322,782,115
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 693,700,000 693,700,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 23,088,825,399 63,277,303,865
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 4,488,770,790 4,488,770,790 3,964,539,784
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 158,923,649,423 163,845,013,822 159,772,893,246
I. Vốn chủ sở hữu 158,923,649,423 163,845,013,822 159,772,893,246
1. Vốn góp của chủ sở hữu 91,792,900,000 91,792,900,000 91,792,900,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,905,062,000 7,905,062,000 7,905,062,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 37,157,005,043 39,821,688,287 43,898,360,865
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,041,499,122 19,756,935,303 11,081,683,292
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 224,735,656,167 267,874,569,946 313,952,185,907
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.