TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
41,908,164,746 |
40,503,295,991 |
36,319,325,143 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
5,013,455,912 |
8,407,539,873 |
3,164,349,666 |
|
1. Tiền |
|
3,323,455,912 |
1,947,539,873 |
3,164,349,666 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,690,000,000 |
6,460,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
17,125,448,537 |
9,748,785,064 |
12,543,672,015 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
7,826,159,480 |
4,513,203,150 |
1,652,114,410 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
8,111,288,074 |
4,174,380,200 |
9,811,449,295 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,188,000,983 |
1,061,201,714 |
1,080,108,310 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
18,589,186,000 |
20,116,624,952 |
19,402,011,928 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
18,589,186,000 |
20,116,624,952 |
19,402,011,928 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,180,074,297 |
2,230,346,102 |
1,209,291,534 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
990,702,215 |
1,648,867,891 |
976,417,739 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
89,812,182 |
499,629,561 |
71,473,795 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
99,559,900 |
81,848,650 |
161,400,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
172,562,494,980 |
165,550,749,312 |
188,416,331,024 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
150,062,494,980 |
143,050,749,312 |
165,916,331,024 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
111,616,417,760 |
101,192,505,293 |
79,657,903,876 |
|
- Nguyên giá |
|
252,251,004,106 |
266,549,048,565 |
269,709,803,565 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-140,634,586,346 |
-165,356,543,272 |
-190,051,899,689 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,118,061,057 |
1,072,234,635 |
763,809,033 |
|
- Nguyên giá |
|
1,602,569,011 |
1,849,141,011 |
1,849,141,011 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-484,507,954 |
-776,906,376 |
-1,085,331,978 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
37,328,016,163 |
40,786,009,384 |
85,494,618,115 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
22,500,000,000 |
22,500,000,000 |
22,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
22,500,000,000 |
22,500,000,000 |
22,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
214,470,659,726 |
206,054,045,303 |
224,735,656,167 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
62,813,704,748 |
49,154,966,778 |
65,812,006,744 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
44,573,283,677 |
28,043,137,888 |
37,540,710,555 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
4,748,971,640 |
5,806,538,448 |
2,103,409,468 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
327,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
21,062,370,565 |
7,354,353,619 |
7,411,138,507 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
6,502,332,241 |
5,132,477,578 |
7,666,878,239 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
3,038,078,114 |
834,049,095 |
857,373,022 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
18,240,421,071 |
21,111,828,890 |
28,271,296,189 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
693,700,000 |
693,700,000 |
693,700,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
15,012,184,227 |
16,193,898,409 |
23,088,825,399 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
1,788,090,250 |
3,222,612,974 |
4,488,770,790 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
151,656,954,978 |
156,899,078,525 |
158,923,649,423 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
151,656,954,978 |
156,899,078,525 |
158,923,649,423 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
91,792,900,000 |
91,792,900,000 |
91,792,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
7,905,062,000 |
7,905,062,000 |
7,905,062,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
23,835,145,241 |
33,350,720,281 |
37,157,005,043 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
25,473,972,722 |
20,436,302,047 |
18,041,499,122 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
214,470,659,726 |
206,054,045,303 |
224,735,656,167 |
|