1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
10,031,542,131,962 |
9,841,691,994,934 |
9,177,750,422,618 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
35,574,972,126 |
39,932,453,138 |
77,483,501,140 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
9,995,967,159,836 |
9,801,759,541,796 |
9,100,266,921,478 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
7,212,213,439,758 |
7,234,211,528,020 |
6,852,693,937,959 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
2,783,753,720,078 |
2,567,548,013,776 |
2,247,572,983,519 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
145,513,686,819 |
134,982,074,702 |
140,195,459,685 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
74,578,008,512 |
69,948,174,544 |
46,399,001,195 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
72,904,929,386 |
65,948,980,601 |
45,719,291,702 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
27,409,738,148 |
3,485,782,244 |
44,162,651,849 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,188,085,270,081 |
1,262,190,887,040 |
1,344,299,492,651 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
508,776,917,507 |
471,585,723,279 |
429,927,258,420 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
1,185,236,948,945 |
902,291,085,859 |
611,305,342,787 |
|
12. Thu nhập khác |
|
52,734,112,336 |
91,549,429,999 |
45,372,687,071 |
|
13. Chi phí khác |
|
188,164,322,309 |
124,373,685,275 |
30,225,552,447 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-135,430,209,973 |
-32,824,255,276 |
15,147,134,624 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
1,049,806,738,972 |
869,466,830,583 |
626,452,477,411 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
236,883,446,574 |
199,355,403,715 |
166,067,839,686 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
16,226,083,795 |
12,060,597,031 |
-23,948,090,759 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
796,697,208,603 |
658,050,829,837 |
484,332,728,484 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
784,861,575,914 |
657,058,831,664 |
498,994,156,318 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
11,835,632,689 |
991,998,173 |
-14,661,427,834 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
3,236 |
2,774 |
2,059 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
3,236 |
2,774 |
2,059 |
|