MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 10,031,542,131,962 9,841,691,994,934 9,177,750,422,618
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 35,574,972,126 39,932,453,138 77,483,501,140
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 9,995,967,159,836 9,801,759,541,796 9,100,266,921,478
4. Giá vốn hàng bán 7,212,213,439,758 7,234,211,528,020 6,852,693,937,959
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,783,753,720,078 2,567,548,013,776 2,247,572,983,519
6. Doanh thu hoạt động tài chính 145,513,686,819 134,982,074,702 140,195,459,685
7. Chi phí tài chính 74,578,008,512 69,948,174,544 46,399,001,195
- Trong đó: Chi phí lãi vay 72,904,929,386 65,948,980,601 45,719,291,702
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 27,409,738,148 3,485,782,244 44,162,651,849
9. Chi phí bán hàng 1,188,085,270,081 1,262,190,887,040 1,344,299,492,651
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 508,776,917,507 471,585,723,279 429,927,258,420
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,185,236,948,945 902,291,085,859 611,305,342,787
12. Thu nhập khác 52,734,112,336 91,549,429,999 45,372,687,071
13. Chi phí khác 188,164,322,309 124,373,685,275 30,225,552,447
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -135,430,209,973 -32,824,255,276 15,147,134,624
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,049,806,738,972 869,466,830,583 626,452,477,411
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 236,883,446,574 199,355,403,715 166,067,839,686
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 16,226,083,795 12,060,597,031 -23,948,090,759
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 796,697,208,603 658,050,829,837 484,332,728,484
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 784,861,575,914 657,058,831,664 498,994,156,318
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 11,835,632,689 991,998,173 -14,661,427,834
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,236 2,774 2,059
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 3,236 2,774 2,059
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.