1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,399,279,582,405 |
1,275,140,417,553 |
|
2,993,530,774,497 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
615,481,074 |
317,188,067 |
|
16,195,755,792 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,398,664,101,331 |
1,274,823,229,486 |
|
2,977,335,018,705 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,887,092,024,871 |
907,945,703,834 |
|
2,179,223,007,553 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
511,572,076,460 |
366,877,525,652 |
|
798,112,011,152 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
180,842,727,449 |
29,788,427,302 |
|
35,570,594,604 |
|
7. Chi phí tài chính |
-11,411,018,759 |
17,607,121,520 |
|
18,696,357,769 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
17,543,168,203 |
|
16,146,640,185 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
11,275,753,185 |
|
11,114,722,414 |
|
9. Chi phí bán hàng |
189,257,475,564 |
205,869,844,830 |
|
303,221,592,421 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
80,432,865,170 |
87,653,786,455 |
|
112,973,956,729 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
434,135,481,934 |
96,810,953,334 |
|
409,905,421,251 |
|
12. Thu nhập khác |
9,986,077,574 |
42,974,906,401 |
|
21,799,424,402 |
|
13. Chi phí khác |
182,438,825,772 |
4,181,903,177 |
|
32,454,642,455 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-172,452,748,198 |
38,793,003,224 |
|
-10,655,218,053 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
261,682,733,736 |
135,603,956,558 |
|
399,250,203,198 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
59,103,070,912 |
28,715,430,232 |
|
83,291,279,492 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,038,682,172 |
8,486,885,299 |
|
-1,561,388,352 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
200,540,980,652 |
98,401,641,027 |
|
317,520,312,058 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
200,540,980,652 |
122,815,799,049 |
|
298,842,870,064 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-24,414,158,022 |
|
18,677,441,994 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
530 |
|
1,289 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
530 |
|
1,289 |
|