I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
4,230,464,392,910 |
4,323,439,175,884 |
4,342,027,681,112 |
3,718,471,843,945 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
687,230,878,232 |
693,655,413,381 |
762,415,449,399 |
636,646,678,646 |
|
1.1.Tiền
|
478,880,878,232 |
525,896,213,381 |
604,709,423,914 |
477,146,678,646 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
208,350,000,000 |
167,759,200,000 |
157,706,025,485 |
159,500,000,000 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,170,067,731,507 |
2,216,319,731,507 |
2,404,009,000,000 |
1,833,923,600,000 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2,170,067,731,507 |
2,216,319,731,507 |
2,404,009,000,000 |
1,833,923,600,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
462,049,966,782 |
524,318,321,032 |
377,360,736,669 |
377,592,176,515 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
258,207,114,461 |
275,962,857,048 |
133,254,864,696 |
247,411,216,197 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
50,993,362,743 |
69,614,719,136 |
53,774,582,217 |
80,419,462,587 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
176,920,930,712 |
202,513,939,682 |
214,080,984,590 |
73,511,192,565 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-24,071,441,134 |
-23,773,194,834 |
-23,749,694,834 |
-23,749,694,834 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
627,926,466,113 |
629,302,870,347 |
553,520,389,155 |
629,088,292,899 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
641,923,015,637 |
643,986,975,467 |
568,812,102,824 |
645,098,535,486 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-13,996,549,524 |
-14,684,105,120 |
-15,291,713,669 |
-16,010,242,587 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
283,189,350,276 |
259,842,839,617 |
244,722,105,889 |
241,221,095,885 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
15,360,149,947 |
12,433,825,082 |
21,810,728,682 |
14,538,109,634 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
375,050,035 |
375,050,035 |
418,315,021 |
6,853,406,767 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
267,454,150,294 |
247,033,964,500 |
222,493,062,186 |
219,829,579,484 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
2,944,584,586,856 |
2,825,380,599,192 |
2,744,985,931,306 |
2,615,667,881,624 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
2,373,012,198,915 |
2,259,819,108,689 |
2,184,962,823,659 |
2,077,713,654,217 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,273,468,721,709 |
2,163,732,176,568 |
2,088,181,740,997 |
1,984,638,940,244 |
|
- Nguyên giá
|
9,293,143,072,071 |
9,296,337,034,424 |
9,329,589,874,117 |
9,305,388,585,896 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-7,019,674,350,362 |
-7,132,604,857,856 |
-7,241,408,133,120 |
-7,320,749,645,652 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
99,543,477,206 |
96,086,932,121 |
96,781,082,662 |
93,074,713,973 |
|
- Nguyên giá
|
152,421,973,352 |
152,421,973,352 |
156,566,053,352 |
155,918,749,752 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-52,878,496,146 |
-56,335,041,231 |
-59,784,970,690 |
-62,844,035,779 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
5,475,115,376 |
5,268,914,036 |
5,062,712,696 |
4,856,511,356 |
|
- Nguyên giá
|
12,203,797,672 |
12,203,797,672 |
11,989,152,837 |
11,989,152,837 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-6,728,682,296 |
-6,934,883,636 |
-6,926,440,141 |
-7,132,641,481 |
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
22,324,804,155 |
33,359,127,921 |
35,635,024,928 |
32,010,455,153 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
22,324,804,155 |
33,359,127,921 |
35,635,024,928 |
32,010,455,153 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
256,251,152,470 |
256,527,506,407 |
266,012,763,904 |
265,110,032,902 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
214,999,501,664 |
215,275,855,600 |
224,761,113,098 |
223,582,768,665 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
43,750,000,000 |
43,750,000,000 |
43,750,000,000 |
43,750,000,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-2,498,349,194 |
-2,498,349,193 |
-2,498,349,194 |
-2,222,735,763 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
287,511,315,940 |
270,395,942,139 |
253,302,606,119 |
235,967,227,996 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
282,150,331,605 |
265,768,258,264 |
246,889,488,574 |
227,628,747,869 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
3,422,641,995 |
2,736,932,535 |
4,589,871,205 |
6,549,557,187 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
1,938,342,340 |
1,890,751,340 |
1,823,246,340 |
1,788,922,940 |
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
7,175,048,979,766 |
7,148,819,775,076 |
7,087,013,612,418 |
6,334,139,725,569 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
1,907,071,684,059 |
1,743,285,659,173 |
2,329,311,540,711 |
1,464,810,772,165 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
1,733,743,136,229 |
1,590,397,100,266 |
2,181,447,804,081 |
1,315,205,148,251 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
461,003,849,300 |
276,374,483,766 |
397,708,279,021 |
324,314,159,695 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
17,307,631,137 |
14,469,277,222 |
13,709,134,336 |
24,702,562,954 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
486,910,059,364 |
444,046,743,910 |
341,894,244,082 |
283,096,285,805 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
111,222,284,579 |
129,187,937,488 |
158,589,513,764 |
83,644,959,824 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
95,411,109,591 |
136,413,823,689 |
105,075,217,471 |
113,206,392,948 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
132,862,172 |
358,950,900 |
18,316,717 |
564,530,537 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
388,841,829,727 |
389,169,954,910 |
856,007,233,727 |
221,934,099,145 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
112,380,812,930 |
144,174,338,449 |
197,670,986,191 |
196,067,689,844 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
1,570,639,962 |
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
60,532,697,429 |
56,201,589,932 |
110,774,878,772 |
66,103,827,537 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
173,328,547,830 |
152,888,558,907 |
147,863,736,630 |
149,605,623,914 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
349,929,968 |
349,929,968 |
349,929,968 |
349,929,968 |
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
99,015,022,648 |
97,114,409,934 |
97,930,882,275 |
104,269,937,768 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
72,686,334,409 |
54,244,126,409 |
48,500,000,000 |
44,000,000,000 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
1,277,260,805 |
1,180,092,596 |
1,082,924,387 |
985,756,178 |
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
5,267,977,295,707 |
5,405,534,115,903 |
4,757,702,071,707 |
4,869,328,953,404 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,266,381,593,052 |
5,404,005,240,312 |
4,756,240,023,180 |
4,867,933,731,941 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,533,422,759,884 |
1,533,422,759,884 |
1,533,422,759,884 |
1,533,422,759,884 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
13,853,398,113 |
13,362,898,113 |
13,362,898,113 |
13,312,898,113 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
760,687,558,860 |
889,212,356,973 |
249,407,206,503 |
373,080,489,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
210,216,365,128 |
338,743,713,057 |
313,659,227,004 |
45,659,966,393 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
550,471,193,732 |
550,468,643,916 |
-64,252,020,501 |
327,420,522,607 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
640,417,876,195 |
650,007,225,342 |
642,047,158,680 |
630,117,584,944 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
1,595,702,655 |
1,528,875,591 |
1,462,048,527 |
1,395,221,463 |
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
420,000,000 |
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
975,221,463 |
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
7,175,048,979,766 |
7,148,819,775,076 |
7,087,013,612,418 |
6,334,139,725,569 |
|