TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,316,011,547,932 |
5,448,934,672,360 |
4,987,727,502,591 |
5,528,787,780,750 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,570,607,968,285 |
1,733,957,455,441 |
1,306,688,384,448 |
1,909,970,694,782 |
|
1. Tiền |
1,455,700,686,594 |
1,439,312,865,111 |
1,096,637,278,891 |
1,033,037,555,948 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
114,907,281,691 |
294,644,590,330 |
210,051,105,557 |
876,933,138,834 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,933,684,795,752 |
2,043,122,604,462 |
2,020,563,744,575 |
1,916,270,008,987 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,933,684,795,752 |
2,043,122,604,462 |
2,020,563,744,575 |
1,916,270,008,987 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
539,097,835,981 |
502,811,636,002 |
494,956,124,702 |
631,417,780,613 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
354,601,259,267 |
309,021,878,391 |
288,999,381,277 |
353,367,414,685 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
120,784,453,051 |
63,335,260,130 |
76,167,183,823 |
99,950,926,604 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
109,727,279,484 |
173,331,261,186 |
173,900,208,160 |
222,210,087,882 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-61,015,155,821 |
-57,876,763,705 |
-59,654,343,032 |
-59,654,343,032 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
543,694,474 |
543,694,474 |
|
IV. Hàng tồn kho |
944,282,201,342 |
804,314,175,680 |
830,815,117,180 |
751,651,093,101 |
|
1. Hàng tồn kho |
951,717,319,226 |
814,116,510,791 |
840,886,845,946 |
761,061,835,775 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,435,117,884 |
-9,802,335,111 |
-10,071,728,766 |
-9,410,742,674 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
328,338,746,572 |
364,728,800,775 |
334,704,131,686 |
319,478,203,267 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
29,398,146,792 |
20,246,755,080 |
16,736,094,070 |
12,952,931,238 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,189,521,139 |
26,154,084,022 |
23,023,205,702 |
20,510,625,261 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
270,751,078,641 |
318,327,961,673 |
294,944,831,914 |
286,014,646,768 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,894,286,817,933 |
3,817,846,485,785 |
3,700,437,910,019 |
3,643,632,489,459 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,250,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,250,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,299,785,366,417 |
3,218,673,453,236 |
3,115,500,836,710 |
3,039,764,400,054 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,246,559,520,540 |
3,162,267,909,564 |
3,056,789,227,551 |
2,982,096,924,868 |
|
- Nguyên giá |
9,065,251,024,239 |
9,072,917,446,360 |
9,072,813,796,180 |
9,115,355,928,990 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,818,691,503,699 |
-5,910,649,536,796 |
-6,016,024,568,629 |
-6,133,259,004,122 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
53,225,845,877 |
56,405,543,672 |
58,711,609,159 |
57,667,475,186 |
|
- Nguyên giá |
92,532,027,070 |
95,476,115,180 |
98,376,085,384 |
98,376,085,384 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,306,181,193 |
-39,070,571,508 |
-39,664,476,225 |
-40,708,610,198 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
7,027,958,717 |
6,834,098,981 |
6,645,044,708 |
7,124,726,096 |
|
- Nguyên giá |
11,517,914,944 |
11,517,914,944 |
11,517,914,944 |
12,203,797,672 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,489,956,227 |
-4,683,815,963 |
-4,872,870,236 |
-5,079,071,576 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,332,392,701 |
13,259,193,550 |
13,818,843,240 |
16,856,217,598 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,332,392,701 |
13,259,193,550 |
13,818,843,240 |
16,856,217,598 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
262,213,462,008 |
273,485,938,850 |
274,924,430,305 |
268,824,638,214 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
220,147,415,402 |
231,419,892,244 |
232,912,922,932 |
226,813,130,841 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
43,750,000,000 |
43,750,000,000 |
43,750,000,000 |
43,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,683,953,394 |
-1,683,953,394 |
-1,738,492,627 |
-1,738,492,627 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
318,927,638,090 |
304,343,801,168 |
289,548,755,056 |
311,062,507,497 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
316,106,464,662 |
302,001,895,074 |
287,249,194,043 |
308,740,856,171 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
2,171,704,694 |
2,341,906,094 |
2,299,561,013 |
2,321,651,326 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
649,468,734 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,210,298,365,865 |
9,266,781,158,145 |
8,688,165,412,610 |
9,172,420,270,209 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,241,379,408,736 |
4,300,285,901,666 |
3,685,457,161,143 |
3,951,582,516,594 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,743,646,486,457 |
3,903,477,818,763 |
3,305,418,530,492 |
3,590,293,284,062 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
498,754,721,858 |
657,893,457,476 |
352,433,450,465 |
499,241,555,317 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
25,960,185,626 |
25,564,776,889 |
7,499,881,115 |
12,137,027,753 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
402,342,083,662 |
389,663,776,553 |
246,333,436,367 |
454,874,731,410 |
|
4. Phải trả người lao động |
70,657,349,500 |
106,979,554,164 |
25,427,676,745 |
55,412,201,608 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
51,745,142,459 |
52,448,342,171 |
56,189,942,744 |
87,050,099,680 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
38,672,293 |
26,970,000 |
310,031,550 |
156,215,567 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,027,354,413,421 |
2,027,329,784,409 |
1,994,190,461,368 |
1,930,290,214,723 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
364,356,641,492 |
354,979,417,057 |
355,453,419,720 |
265,794,902,941 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
256,320,291,145 |
256,320,291,145 |
256,320,291,145 |
256,320,291,145 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
46,116,985,001 |
32,271,448,899 |
11,259,939,273 |
29,016,043,918 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
497,732,922,279 |
396,808,082,903 |
380,038,630,651 |
361,289,232,532 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
349,929,968 |
349,929,968 |
349,929,968 |
349,929,968 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
253,050,000 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
166,005,289,327 |
145,910,674,702 |
147,437,726,372 |
130,241,762,230 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
318,543,483,704 |
246,707,757,259 |
229,503,389,906 |
219,561,104,906 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
10,234,932,176 |
1,590,679,079 |
563,339,316 |
9,081,783,951 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
2,346,237,104 |
2,249,041,895 |
2,184,245,089 |
2,054,651,477 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,968,918,957,129 |
4,966,495,256,479 |
5,002,708,251,467 |
5,220,837,753,615 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,966,068,746,809 |
4,964,193,948,919 |
5,000,484,069,917 |
5,218,690,698,061 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,215,908,001,168 |
1,209,824,820,651 |
1,208,500,277,782 |
1,220,023,755,300 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,687,716,713 |
7,327,716,713 |
7,067,716,713 |
6,927,716,713 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
725,502,544,651 |
745,934,292,972 |
809,172,259,751 |
1,023,640,012,914 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
491,282,680,193 |
511,899,359,480 |
98,272,071,141 |
335,420,991,214 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
234,219,864,458 |
234,034,933,492 |
710,900,188,610 |
688,219,021,700 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
698,970,484,277 |
683,107,118,583 |
657,743,815,671 |
650,099,213,134 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,850,210,320 |
2,301,307,560 |
2,224,181,550 |
2,147,055,554 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
420,000,000 |
|
420,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
1,881,307,560 |
|
1,727,055,554 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,210,298,365,865 |
9,266,781,158,145 |
8,688,165,412,610 |
9,172,420,270,209 |
|