TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,947,373,338,584 |
5,289,001,002,122 |
5,316,011,547,932 |
5,448,934,672,360 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,009,764,604,199 |
2,366,980,499,587 |
1,570,607,968,285 |
1,733,957,455,441 |
|
1. Tiền |
1,314,197,759,368 |
1,573,297,172,482 |
1,455,700,686,594 |
1,439,312,865,111 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
695,566,844,831 |
793,683,327,105 |
114,907,281,691 |
294,644,590,330 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,362,595,206,426 |
1,194,716,425,494 |
1,933,684,795,752 |
2,043,122,604,462 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,362,595,206,426 |
1,194,716,425,494 |
1,933,684,795,752 |
2,043,122,604,462 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
373,304,800,425 |
467,654,103,157 |
539,097,835,981 |
502,811,636,002 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
242,111,173,971 |
314,327,813,050 |
354,601,259,267 |
309,021,878,391 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
55,682,289,422 |
72,590,522,494 |
120,784,453,051 |
63,335,260,130 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
25,500,000,000 |
17,500,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
113,967,316,792 |
124,142,733,846 |
109,727,279,484 |
173,331,261,186 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-63,955,979,760 |
-60,906,966,233 |
-61,015,155,821 |
-57,876,763,705 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
851,809,608,523 |
925,113,115,593 |
944,282,201,342 |
804,314,175,680 |
|
1. Hàng tồn kho |
851,918,047,816 |
925,113,115,593 |
951,717,319,226 |
814,116,510,791 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-108,439,293 |
|
-7,435,117,884 |
-9,802,335,111 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
349,899,119,011 |
334,536,858,291 |
328,338,746,572 |
364,728,800,775 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
22,139,430,953 |
20,325,218,395 |
29,398,146,792 |
20,246,755,080 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,064,911,499 |
21,526,941,009 |
28,189,521,139 |
26,154,084,022 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
310,694,776,559 |
292,684,698,887 |
270,751,078,641 |
318,327,961,673 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,150,702,167,227 |
4,097,843,969,197 |
3,894,286,817,933 |
3,817,846,485,785 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
1,250,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
1,250,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,502,904,485,995 |
3,411,035,942,642 |
3,299,785,366,417 |
3,218,673,453,236 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,448,617,432,225 |
3,357,506,813,397 |
3,246,559,520,540 |
3,162,267,909,564 |
|
- Nguyên giá |
9,031,473,489,192 |
9,058,784,585,803 |
9,065,251,024,239 |
9,072,917,446,360 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,582,856,056,967 |
-5,701,277,772,406 |
-5,818,691,503,699 |
-5,910,649,536,796 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
54,287,053,770 |
53,529,129,245 |
53,225,845,877 |
56,405,543,672 |
|
- Nguyên giá |
92,010,027,070 |
92,010,027,070 |
92,532,027,070 |
95,476,115,180 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,722,973,300 |
-38,480,897,825 |
-39,306,181,193 |
-39,070,571,508 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
7,212,158,183 |
7,222,379,111 |
7,027,958,717 |
6,834,098,981 |
|
- Nguyên giá |
11,168,584,036 |
11,517,914,944 |
11,517,914,944 |
11,517,914,944 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,956,425,853 |
-4,295,535,833 |
-4,489,956,227 |
-4,683,815,963 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,971,417,762 |
8,558,090,796 |
6,332,392,701 |
13,259,193,550 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,971,417,762 |
8,558,090,796 |
6,332,392,701 |
13,259,193,550 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
307,453,116,033 |
345,799,139,324 |
262,213,462,008 |
273,485,938,850 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
215,387,069,427 |
213,733,092,718 |
220,147,415,402 |
231,419,892,244 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
43,750,000,000 |
43,750,000,000 |
43,750,000,000 |
43,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,683,953,394 |
-1,683,953,394 |
-1,683,953,394 |
-1,683,953,394 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
314,160,989,254 |
325,228,417,324 |
318,927,638,090 |
304,343,801,168 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
310,033,478,822 |
321,848,552,097 |
316,106,464,662 |
302,001,895,074 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
2,179,104,227 |
2,080,927,757 |
2,171,704,694 |
2,341,906,094 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,948,406,205 |
1,298,937,470 |
649,468,734 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,098,075,505,811 |
9,386,844,971,319 |
9,210,298,365,865 |
9,266,781,158,145 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,474,090,434,149 |
4,581,283,907,588 |
4,241,379,408,736 |
4,300,285,901,666 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,895,456,182,186 |
4,041,054,453,685 |
3,743,646,486,457 |
3,903,477,818,763 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
295,088,324,988 |
567,614,456,245 |
498,754,721,858 |
657,893,457,476 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
34,723,258,801 |
22,480,801,530 |
25,960,185,626 |
25,564,776,889 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
718,143,427,192 |
537,792,341,780 |
402,342,083,662 |
389,663,776,553 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,124,701,120 |
54,362,887,596 |
70,657,349,500 |
106,979,554,164 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
34,094,265,709 |
56,254,820,533 |
51,745,142,459 |
52,448,342,171 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
19,636,363 |
150,215,566 |
38,672,293 |
26,970,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,991,221,991,625 |
2,018,516,178,950 |
2,027,354,413,421 |
2,027,329,784,409 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
529,373,482,416 |
495,027,708,713 |
364,356,641,492 |
354,979,417,057 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
256,320,291,145 |
256,320,291,145 |
256,320,291,145 |
256,320,291,145 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,346,802,827 |
32,534,751,627 |
46,116,985,001 |
32,271,448,899 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
578,634,251,963 |
540,229,453,903 |
497,732,922,279 |
396,808,082,903 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
349,929,968 |
349,929,968 |
349,929,968 |
349,929,968 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
337,400,000 |
84,350,000 |
253,050,000 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
205,892,697,266 |
175,414,207,396 |
166,005,289,327 |
145,910,674,702 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
343,921,626,402 |
333,921,626,402 |
318,543,483,704 |
246,707,757,259 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
25,494,775,596 |
28,015,907,824 |
10,234,932,176 |
1,590,679,079 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
2,637,822,731 |
2,443,432,313 |
2,346,237,104 |
2,249,041,895 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,623,985,071,662 |
4,805,561,063,731 |
4,968,918,957,129 |
4,966,495,256,479 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,620,437,357,322 |
4,802,633,727,401 |
4,966,068,746,809 |
4,964,193,948,919 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,210,583,044,300 |
1,215,908,001,169 |
1,215,908,001,168 |
1,209,824,820,651 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
8,207,716,713 |
8,207,716,713 |
7,687,716,713 |
7,327,716,713 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
382,373,417,761 |
565,619,151,376 |
725,502,544,651 |
745,934,292,972 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
131,371,011,291 |
331,887,947,744 |
491,282,680,193 |
511,899,359,480 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
251,002,406,470 |
233,731,203,632 |
234,219,864,458 |
234,034,933,492 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
701,273,178,548 |
694,898,858,143 |
698,970,484,277 |
683,107,118,583 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
3,547,714,340 |
2,927,336,330 |
2,850,210,320 |
2,301,307,560 |
|
1. Nguồn kinh phí |
1,435,028,750 |
|
|
420,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
2,112,685,590 |
|
|
1,881,307,560 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,098,075,505,811 |
9,386,844,971,319 |
9,210,298,365,865 |
9,266,781,158,145 |
|