TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,933,779,545,970 |
4,684,695,329,130 |
|
5,484,652,939,887 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,374,164,676,945 |
1,168,842,125,693 |
|
2,023,898,479,271 |
|
1. Tiền |
1,168,342,973,391 |
973,470,545,750 |
|
1,575,918,951,087 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
205,821,703,554 |
195,371,579,943 |
|
447,979,528,184 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,533,100,000,000 |
1,777,055,500,000 |
|
1,747,154,728,750 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,533,100,000,000 |
1,777,055,500,000 |
|
1,747,154,728,750 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
646,570,548,557 |
471,602,213,449 |
|
450,139,235,320 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
546,153,149,749 |
250,462,144,545 |
|
267,738,497,873 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
58,206,020,616 |
109,114,718,676 |
|
104,307,167,442 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
57,300,000,000 |
|
49,969,846,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
43,222,963,286 |
109,063,487,349 |
|
101,916,381,645 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,011,585,094 |
-54,338,137,121 |
|
-73,792,657,640 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
263,963,707,501 |
1,012,353,770,140 |
|
1,064,820,122,969 |
|
1. Hàng tồn kho |
263,963,707,501 |
1,012,353,770,140 |
|
1,064,820,122,969 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
115,980,612,967 |
254,841,719,848 |
|
198,640,373,577 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
838,961,236 |
17,444,416,152 |
|
19,626,223,149 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
23,076,962,838 |
|
23,809,410,913 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
115,141,651,731 |
214,320,340,858 |
|
155,204,739,515 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,851,522,620,188 |
4,534,146,687,736 |
|
4,343,769,360,430 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,505,648,846 |
|
1,505,648,846 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
1,570,637,033 |
|
1,570,637,033 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
85,416,000 |
|
85,416,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,847,049,532 |
|
1,847,049,532 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-1,997,453,719 |
|
-1,997,453,719 |
|
II.Tài sản cố định |
1,347,534,480,145 |
3,859,536,122,397 |
|
3,604,127,036,485 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,345,874,301,533 |
3,808,009,962,259 |
|
3,551,624,938,423 |
|
- Nguyên giá |
3,606,069,447,508 |
8,987,577,702,949 |
|
8,908,027,822,520 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,260,195,145,975 |
-5,179,567,740,690 |
|
-5,356,402,884,097 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,660,178,612 |
51,526,160,138 |
|
52,502,098,062 |
|
- Nguyên giá |
26,108,519,551 |
87,925,843,756 |
|
89,887,593,116 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,448,340,939 |
-36,399,683,618 |
|
-37,385,495,054 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
26,175,262,543 |
|
25,542,733,189 |
|
- Nguyên giá |
|
34,533,530,429 |
|
34,533,530,429 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-8,358,267,886 |
|
-8,990,797,240 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
128,989,116,759 |
69,526,153,806 |
|
100,134,910,953 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
128,989,116,759 |
69,526,153,806 |
|
100,134,910,953 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,241,062,779,704 |
294,071,270,933 |
|
319,226,866,340 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
1,137,802,153,223 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
118,893,420,164 |
212,838,329,948 |
|
227,455,586,126 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
33,250,000,000 |
33,250,000,000 |
|
43,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-48,882,793,683 |
-2,017,059,015 |
|
-1,978,719,786 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
50,000,000,000 |
|
50,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
133,936,243,580 |
283,332,229,211 |
|
293,232,164,617 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
132,150,434,101 |
277,008,586,412 |
|
288,222,165,304 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,785,809,479 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
1,777,361,653 |
|
1,762,655,638 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
4,546,281,146 |
|
3,247,343,675 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,785,302,166,158 |
9,218,842,016,866 |
|
9,828,422,300,317 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,627,619,002,053 |
2,589,796,273,310 |
|
3,243,317,272,570 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,311,231,810,191 |
1,793,397,032,171 |
|
2,555,228,241,439 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
770,516,621,647 |
503,045,001,564 |
|
718,384,663,767 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
34,884,804 |
28,736,638,014 |
|
11,129,407,020 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
195,277,600,478 |
248,716,746,906 |
|
336,583,486,993 |
|
4. Phải trả người lao động |
61,865,122,587 |
31,603,971,498 |
|
84,699,937,405 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
79,682,295,631 |
20,568,755,183 |
|
51,366,112,632 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
15,671,010,350 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
224,179,640 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
188,411,904,261 |
163,657,596,979 |
|
591,872,371,180 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
630,744,291,458 |
|
503,748,624,968 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
150,000,000,000 |
|
181,144,868,084 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,443,380,783 |
16,324,030,569 |
|
60,403,579,400 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
316,387,191,862 |
796,399,241,139 |
|
688,089,031,131 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
349,929,968 |
|
349,929,968 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
1,088,843,356 |
|
1,088,843,356 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
337,400,000 |
|
843,500,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
316,387,191,862 |
216,516,531,020 |
|
176,526,714,419 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
561,692,033,631 |
|
489,583,092,505 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
13,485,094,806 |
|
16,961,932,943 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
2,929,408,358 |
|
2,735,017,940 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,157,683,164,105 |
6,629,045,743,556 |
|
6,585,105,027,747 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,157,683,164,105 |
6,625,839,849,585 |
|
6,581,997,496,387 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
|
2,318,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
|
2,318,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,052,387,993,960 |
2,542,667,197,033 |
|
2,821,385,047,034 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,250,230,306 |
4,734,199,088 |
|
8,907,716,713 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
782,044,939,839 |
913,734,292,676 |
|
598,849,937,469 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,866,204,861 |
122,815,799,049 |
|
624,862,171,859 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
775,178,734,978 |
790,918,493,627 |
|
-26,012,234,390 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
846,704,160,788 |
|
834,854,795,171 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
3,205,893,971 |
|
3,107,531,360 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,785,302,166,158 |
9,218,842,016,866 |
|
9,828,422,300,317 |
|