1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
145,738,334,734 |
153,425,443,270 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
145,738,334,734 |
153,425,443,270 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
112,574,250,254 |
116,748,822,994 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
33,164,084,480 |
36,676,620,276 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
2,634,621 |
1,971,255 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
2,348,280,300 |
1,999,059,951 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
2,348,280,300 |
1,999,059,951 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
16,251,116,619 |
19,450,675,164 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
7,388,274,460 |
8,121,997,083 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
7,179,047,722 |
7,106,859,333 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
1,241,809,094 |
1,939,949,786 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
112,479,996 |
10,968,336 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
1,129,329,098 |
1,928,981,450 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
8,308,376,820 |
9,035,840,783 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,710,571,364 |
1,809,361,825 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
6,597,805,456 |
7,226,478,958 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
6,597,805,456 |
7,226,478,958 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
1,404 |
1,562 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
1,404 |
1,562 |
|