MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 145,738,334,734 153,425,443,270
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 145,738,334,734 153,425,443,270
4. Giá vốn hàng bán 112,574,250,254 116,748,822,994
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 33,164,084,480 36,676,620,276
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,634,621 1,971,255
7. Chi phí tài chính 2,348,280,300 1,999,059,951
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,348,280,300 1,999,059,951
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 16,251,116,619 19,450,675,164
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,388,274,460 8,121,997,083
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,179,047,722 7,106,859,333
12. Thu nhập khác 1,241,809,094 1,939,949,786
13. Chi phí khác 112,479,996 10,968,336
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,129,329,098 1,928,981,450
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,308,376,820 9,035,840,783
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,710,571,364 1,809,361,825
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,597,805,456 7,226,478,958
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,597,805,456 7,226,478,958
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,404 1,562
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,404 1,562
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.