1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
232,154,069,088 |
182,826,061,517 |
146,156,743,242 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
169,150,909 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
232,154,069,088 |
182,656,910,608 |
146,156,743,242 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
204,379,905,104 |
170,432,397,729 |
141,479,943,005 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
27,774,163,984 |
12,224,512,879 |
4,676,800,237 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
21,846,601 |
11,944,660 |
5,013,132 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
7,125,643,857 |
5,149,998,306 |
4,253,303,522 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
7,090,153,034 |
4,494,528,818 |
4,253,303,522 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
4,445,535,031 |
2,365,610,550 |
311,523,159 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
14,334,123,904 |
31,874,711,577 |
13,440,750,712 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
1,890,707,793 |
-27,153,862,894 |
-13,323,764,024 |
|
12. Thu nhập khác |
|
196,646,308 |
5,829,649,889 |
613,502,677 |
|
13. Chi phí khác |
|
144,640,970 |
3,309,780,753 |
917,112,660 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
52,005,338 |
2,519,869,136 |
-303,609,983 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
1,942,713,131 |
-24,633,993,758 |
-13,627,374,007 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
4,611,123,080 |
13,145,210,256 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-2,668,409,949 |
-37,779,204,014 |
-13,627,374,007 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-2,668,409,949 |
-37,779,204,014 |
-13,627,374,007 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-593 |
-8,395 |
-3,028 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-593 |
-8,395 |
-3,028 |
|