MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 79,796,539,772 232,154,069,088
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 510,580,273
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 79,285,959,499 232,154,069,088
4. Giá vốn hàng bán 68,587,970,333 204,379,905,104
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,697,989,166 27,774,163,984
6. Doanh thu hoạt động tài chính 83,187,078 21,846,601
7. Chi phí tài chính 7,779,558,402 7,125,643,857
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,779,558,402 7,090,153,034
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,809,422,040 4,445,535,031
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,943,012,417 14,334,123,904
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -18,547,788,226 1,890,707,793
12. Thu nhập khác 2,233,335,066 196,646,308
13. Chi phí khác 2,421,656,223 144,640,970
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -188,321,157 52,005,338
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -18,736,109,383 1,942,713,131
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,531,224,200 4,611,123,080
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -16,204,885,183 -2,668,409,949
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -16,204,885,183 -2,668,409,949
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -3,601 -593
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -593
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.