1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
79,796,539,772 |
|
|
232,154,069,088 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
510,580,273 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
79,285,959,499 |
|
|
232,154,069,088 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
68,587,970,333 |
|
|
204,379,905,104 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,697,989,166 |
|
|
27,774,163,984 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
83,187,078 |
|
|
21,846,601 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,779,558,402 |
|
|
7,125,643,857 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,779,558,402 |
|
|
7,090,153,034 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,809,422,040 |
|
|
4,445,535,031 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,943,012,417 |
|
|
14,334,123,904 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-18,547,788,226 |
|
|
1,890,707,793 |
|
12. Thu nhập khác |
2,233,335,066 |
|
|
196,646,308 |
|
13. Chi phí khác |
2,421,656,223 |
|
|
144,640,970 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-188,321,157 |
|
|
52,005,338 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-18,736,109,383 |
|
|
1,942,713,131 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,531,224,200 |
|
|
4,611,123,080 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-16,204,885,183 |
|
|
-2,668,409,949 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-16,204,885,183 |
|
|
-2,668,409,949 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-3,601 |
|
|
-593 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
-593 |
|