1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
128,114,837,820 |
79,796,539,772 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
71,062,818 |
510,580,273 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
128,043,775,002 |
79,285,959,499 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
111,453,444,474 |
68,587,970,333 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,590,330,528 |
10,697,989,166 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
61,469,009 |
83,187,078 |
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
11,195,569,258 |
7,779,558,402 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,195,569,258 |
7,779,558,402 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,381,084,679 |
7,809,422,040 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,606,094,294 |
11,943,012,417 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-25,326,478,719 |
-18,547,788,226 |
|
|
|
12. Thu nhập khác |
754,471,982 |
2,233,335,066 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
1,892,469,748 |
2,421,656,223 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,137,997,766 |
-188,321,157 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-26,464,476,485 |
-18,736,109,383 |
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
395,280,077 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-6,492,697,833 |
-2,531,224,200 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-20,367,058,729 |
-16,204,885,183 |
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-20,367,058,729 |
-16,204,885,183 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-4,526 |
-3,601 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|