1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,807,345,270 |
13,146,201,747 |
27,770,568,897 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,256,819 |
68,672,727 |
429,559,818 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,804,088,451 |
13,077,529,020 |
27,341,009,079 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,385,943,179 |
11,729,523,085 |
24,729,457,145 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,418,145,272 |
1,348,005,935 |
2,611,551,934 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
51,921,165 |
7,802,836 |
10,529,994 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
2,008,307,019 |
1,907,337,269 |
1,878,833,524 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,008,307,019 |
1,907,337,269 |
1,878,833,524 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,396,748,554 |
1,064,445,300 |
2,962,799,322 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,630,707,617 |
2,753,252,833 |
3,361,640,257 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,778,714,890 |
-4,868,189,517 |
-6,024,486,462 |
|
|
12. Thu nhập khác |
100,661,486 |
163,525,110 |
1,019,959,527 |
|
|
13. Chi phí khác |
436,684,731 |
208,703,272 |
140,424,170 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-336,023,245 |
-45,178,162 |
879,535,357 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,114,738,135 |
-4,913,367,679 |
-5,144,951,105 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,873,625,514 |
-1,202,807,002 |
-1,251,131,734 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,241,112,621 |
-3,710,560,677 |
-3,893,819,371 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,241,112,621 |
-3,710,560,677 |
-3,893,819,371 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|