MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 79,575,654,175 45,098,714,178 61,551,461,690 4,830,818,776
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,081,580,791 1,971,868,848 1,853,858,205 2,966,887,725
1. Tiền 5,081,580,791 1,971,868,848 1,853,858,205 2,966,887,725
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49,810,267,768 32,742,640,482 29,547,860,475 1,863,931,051
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 56,092,764,096 56,287,218,250 53,831,595,956 26,911,294,686
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,925,431,337 472,829,780 783,135,870 475,163,370
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,942,027,893 6,185,495,853 6,243,721,226 4,942,412,128
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,149,955,558 -30,202,903,401 -31,310,592,577 -30,464,939,133
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 24,571,140,044 10,237,138,886 28,400,799,289
1. Hàng tồn kho 24,678,272,510 10,237,138,886 29,587,495,453
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -107,132,466 -1,186,696,164
V.Tài sản ngắn hạn khác 112,665,572 147,065,962 1,748,943,721
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 112,665,572 147,065,962 655,420,945
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,093,522,776
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 83,910,625,487 64,239,279,909 64,966,689,538 58,580,118,871
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 49,957,339,258 45,491,385,250 47,328,186,223 41,524,924,967
1. Tài sản cố định hữu hình 49,957,339,258 45,454,440,806 47,303,908,451 41,513,313,867
- Nguyên giá 102,028,729,157 103,853,274,685 109,833,862,437 109,833,862,437
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,071,389,899 -58,398,833,879 -62,529,953,986 -68,320,548,570
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 36,944,444 24,277,772 11,611,100
- Nguyên giá 38,000,000 38,000,000 38,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,055,556 -13,722,228 -26,388,900
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 117,890,000 133,486,700
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 117,890,000 133,486,700
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 680,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 680,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -680,000,000 -680,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 33,953,286,229 18,630,004,659 17,505,016,615 17,055,193,904
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,808,075,973 18,630,004,659 17,505,016,615 17,055,193,904
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 13,145,210,256
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 163,486,279,662 109,337,994,087 126,518,151,228 63,410,937,647
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 190,946,132,317 175,719,219,685 206,526,750,833 143,276,047,978
I. Nợ ngắn hạn 189,349,532,317 121,598,228,114 154,471,016,905 91,495,414,050
1. Phải trả người bán ngắn hạn 90,801,722,104 82,112,421,934 119,055,129,897 67,550,920,746
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,910,710,158 2,111,367,554 374,220,856 18,355,669,241
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,378,759,428 7,434,945,178 4,895,346,818 378,622,874
4. Phải trả người lao động 2,336,277,806 4,969,877,671 3,576,457,777
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,945,703,416 1,049,320,019 1,953,021,504 1,364,602,103
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,660,003,110 3,572,640,772 4,461,325,273 798,672,703
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 59,315,733,482 20,347,032,173 20,154,891,967 3,046,303,570
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 622,813 622,813 622,813 622,813
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,596,600,000 54,120,991,571 52,055,733,928 51,780,633,928
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 17,098,049,516 17,148,049,516 16,997,549,516
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,596,600,000 37,022,942,055 34,907,684,412 34,783,084,412
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -27,459,852,655 -66,381,225,598 -80,008,599,605 -79,865,110,331
I. Vốn chủ sở hữu -27,459,852,655 -66,381,225,598 -80,008,599,605 -79,865,110,331
1. Vốn góp của chủ sở hữu 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,609,818,000 1,609,818,000 1,609,818,000 1,609,818,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,148,578,509
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,403,435 11,813,015 11,813,015 11,813,015
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -75,223,652,599 -113,002,856,613 -126,630,230,620 -126,486,741,346
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,668,409,949 -37,779,204,014 -113,002,856,613 143,489,274
- LNST chưa phân phối kỳ này -72,555,242,650 -75,223,652,599 -13,627,374,007 -126,630,230,620
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 163,486,279,662 109,337,994,087 126,518,151,228 63,410,937,647
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.