TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
79,575,654,175 |
45,098,714,178 |
61,551,461,690 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
5,081,580,791 |
1,971,868,848 |
1,853,858,205 |
|
1. Tiền |
|
5,081,580,791 |
1,971,868,848 |
1,853,858,205 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
49,810,267,768 |
32,742,640,482 |
29,547,860,475 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
56,092,764,096 |
56,287,218,250 |
53,831,595,956 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,925,431,337 |
472,829,780 |
783,135,870 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
5,942,027,893 |
6,185,495,853 |
6,243,721,226 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-14,149,955,558 |
-30,202,903,401 |
-31,310,592,577 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
24,571,140,044 |
10,237,138,886 |
28,400,799,289 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
24,678,272,510 |
10,237,138,886 |
29,587,495,453 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-107,132,466 |
|
-1,186,696,164 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
112,665,572 |
147,065,962 |
1,748,943,721 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
112,665,572 |
147,065,962 |
655,420,945 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
1,093,522,776 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
83,910,625,487 |
64,239,279,909 |
64,966,689,538 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
49,957,339,258 |
45,491,385,250 |
47,328,186,223 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
49,957,339,258 |
45,454,440,806 |
47,303,908,451 |
|
- Nguyên giá |
|
102,028,729,157 |
103,853,274,685 |
109,833,862,437 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-52,071,389,899 |
-58,398,833,879 |
-62,529,953,986 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
36,944,444 |
24,277,772 |
|
- Nguyên giá |
|
|
38,000,000 |
38,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,055,556 |
-13,722,228 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
117,890,000 |
133,486,700 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
117,890,000 |
133,486,700 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
680,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-680,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
33,953,286,229 |
18,630,004,659 |
17,505,016,615 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
20,808,075,973 |
18,630,004,659 |
17,505,016,615 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
13,145,210,256 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
163,486,279,662 |
109,337,994,087 |
126,518,151,228 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
190,946,132,317 |
175,719,219,685 |
206,526,750,833 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
189,349,532,317 |
121,598,228,114 |
154,471,016,905 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
90,801,722,104 |
82,112,421,934 |
119,055,129,897 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
6,910,710,158 |
2,111,367,554 |
374,220,856 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
6,378,759,428 |
7,434,945,178 |
4,895,346,818 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,336,277,806 |
4,969,877,671 |
3,576,457,777 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
21,945,703,416 |
1,049,320,019 |
1,953,021,504 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,660,003,110 |
3,572,640,772 |
4,461,325,273 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
59,315,733,482 |
20,347,032,173 |
20,154,891,967 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
622,813 |
622,813 |
622,813 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,596,600,000 |
54,120,991,571 |
52,055,733,928 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
17,098,049,516 |
17,148,049,516 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,596,600,000 |
37,022,942,055 |
34,907,684,412 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
-27,459,852,655 |
-66,381,225,598 |
-80,008,599,605 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
-27,459,852,655 |
-66,381,225,598 |
-80,008,599,605 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
1,609,818,000 |
1,609,818,000 |
1,609,818,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,148,578,509 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
5,403,435 |
11,813,015 |
11,813,015 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-75,223,652,599 |
-113,002,856,613 |
-126,630,230,620 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-2,668,409,949 |
-37,779,204,014 |
-113,002,856,613 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-72,555,242,650 |
-75,223,652,599 |
-13,627,374,007 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
163,486,279,662 |
109,337,994,087 |
126,518,151,228 |
|