1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
56,802,200,661 |
|
170,785,919,996 |
49,539,927,276 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
56,802,200,661 |
|
170,785,919,996 |
49,539,927,276 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,230,878,446 |
|
28,436,445,369 |
29,505,689,279 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,571,322,215 |
|
142,349,474,627 |
20,034,237,997 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
433,744 |
|
194,095,479 |
311,559,254 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,583,779,501 |
|
19,721,777,921 |
20,509,735,573 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,583,779,501 |
|
19,721,777,921 |
20,509,735,573 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,202,879,177 |
|
2,201,539,364 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
2,647,458,646 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,785,097,281 |
|
120,620,252,821 |
-2,811,396,968 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
6,098,030,302 |
|
13. Chi phí khác |
551,316,450 |
|
1,460,834,052 |
47,079,721 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-551,316,450 |
|
-1,460,834,052 |
6,050,950,581 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,233,780,831 |
|
119,159,418,769 |
3,239,553,613 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
61,689,042 |
|
11,892,166,182 |
-611,903,121 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,172,091,789 |
|
107,267,252,587 |
3,851,456,734 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,172,091,789 |
|
107,267,252,587 |
3,851,456,734 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|