MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 39,129,015,633 21,446,073,355 56,871,863,493 127,631,823,865
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 39,129,015,633 21,446,073,355 56,871,863,493 127,631,823,865
4. Giá vốn hàng bán 28,519,537,724 29,391,353,804 27,822,328,853 28,283,872,181
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,609,477,909 -7,945,280,449 29,049,534,640 99,347,951,684
6. Doanh thu hoạt động tài chính 159,367,385 45,657,311 772,699 1,358,203
7. Chi phí tài chính 31,636,014,570 29,130,124,576 29,639,996,844 29,091,985,823
- Trong đó: Chi phí lãi vay 31,636,014,570 29,130,124,576 29,639,996,844 29,091,985,823
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,454,456,001 1,651,819,982 1,096,667,854
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,390,607,061
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -22,321,625,277 -38,681,567,696 -1,686,357,359 68,866,717,003
12. Thu nhập khác 31,125,370 28,171,254 362,575,200
13. Chi phí khác 14,314,496 100,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 16,810,874 28,171,254 262,575,200
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -22,304,814,403 -38,681,567,696 -1,658,186,105 69,129,292,203
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 505,311,802
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -22,810,126,205 -38,681,567,696 -1,658,186,105 69,129,292,203
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -22,810,126,205 -38,681,567,696 -1,658,186,105 69,129,292,203
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.