1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
95,861,143,022 |
39,129,015,633 |
21,446,073,355 |
56,871,863,493 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
95,861,143,022 |
39,129,015,633 |
21,446,073,355 |
56,871,863,493 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,774,923,585 |
28,519,537,724 |
29,391,353,804 |
27,822,328,853 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
68,086,219,437 |
10,609,477,909 |
-7,945,280,449 |
29,049,534,640 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,198,688 |
159,367,385 |
45,657,311 |
772,699 |
|
7. Chi phí tài chính |
31,333,909,427 |
31,636,014,570 |
29,130,124,576 |
29,639,996,844 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
31,333,909,427 |
31,636,014,570 |
29,130,124,576 |
29,639,996,844 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,643,433,272 |
1,454,456,001 |
1,651,819,982 |
1,096,667,854 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
34,129,075,426 |
-22,321,625,277 |
-38,681,567,696 |
-1,686,357,359 |
|
12. Thu nhập khác |
|
31,125,370 |
|
28,171,254 |
|
13. Chi phí khác |
|
14,314,496 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
16,810,874 |
|
28,171,254 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
34,129,075,426 |
-22,304,814,403 |
-38,681,567,696 |
-1,658,186,105 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
505,311,802 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
34,129,075,426 |
-22,810,126,205 |
-38,681,567,696 |
-1,658,186,105 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,129,075,426 |
-22,810,126,205 |
-38,681,567,696 |
-1,658,186,105 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|