TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
28,650,908,100 |
|
156,864,630,013 |
36,387,746,553 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,699,337,336 |
|
10,150,126,071 |
3,369,994,770 |
|
1. Tiền |
1,699,337,336 |
|
10,150,126,071 |
3,369,994,770 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
13,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
13,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,951,570,764 |
|
146,714,503,942 |
19,286,244,002 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,742,081,802 |
|
140,046,791,112 |
10,246,051,612 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,647,397,837 |
|
6,010,170,737 |
5,738,774,537 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
562,091,125 |
|
657,542,093 |
3,301,417,853 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
431,507,781 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
431,507,781 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,660,295,191,901 |
|
1,609,775,534,238 |
1,586,129,480,850 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,660,147,786,571 |
|
1,609,705,930,905 |
1,586,096,387,517 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,660,147,786,571 |
|
1,609,705,930,905 |
1,586,096,387,517 |
|
- Nguyên giá |
2,606,741,917,785 |
|
2,606,741,917,785 |
2,608,375,997,785 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-946,594,131,214 |
|
-997,035,986,880 |
-1,022,279,610,268 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
147,405,330 |
|
69,603,333 |
33,093,333 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
147,405,330 |
|
69,603,333 |
33,093,333 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,688,946,100,001 |
|
1,766,640,164,251 |
1,622,517,227,403 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
981,766,360,028 |
|
943,479,758,617 |
795,505,365,035 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
152,896,185,376 |
|
114,609,583,965 |
108,639,190,383 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,164,661,680 |
|
2,590,045,279 |
2,685,107,773 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,327,534,248 |
|
32,483,856,787 |
11,820,080,961 |
|
4. Phải trả người lao động |
890,297,425 |
|
851,067,690 |
852,705,555 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
29,240,432,717 |
|
23,733,211,716 |
11,773,586,779 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,671,046,787 |
|
46,550,402,493 |
5,312,835,315 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
90,402,212,519 |
|
8,001,000,000 |
75,794,874,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
200,000,000 |
|
400,000,000 |
400,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
828,870,174,652 |
|
828,870,174,652 |
686,866,174,652 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
828,870,174,652 |
|
828,870,174,652 |
686,866,174,652 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
707,179,739,973 |
|
823,160,405,634 |
827,011,862,368 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
707,179,739,973 |
|
823,160,405,634 |
827,011,862,368 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
660,000,000,000 |
|
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
660,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
200,000,000 |
|
400,000,000 |
400,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
46,979,739,973 |
|
162,760,405,634 |
166,611,862,368 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
166,611,862,368 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,688,946,100,001 |
|
1,766,640,164,251 |
1,622,517,227,403 |
|