MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 28,650,908,100 156,864,630,013 36,387,746,553
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,699,337,336 10,150,126,071 3,369,994,770
1. Tiền 1,699,337,336 10,150,126,071 3,369,994,770
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,951,570,764 146,714,503,942 19,286,244,002
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,742,081,802 140,046,791,112 10,246,051,612
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,647,397,837 6,010,170,737 5,738,774,537
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 562,091,125 657,542,093 3,301,417,853
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 431,507,781
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 431,507,781
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,660,295,191,901 1,609,775,534,238 1,586,129,480,850
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,660,147,786,571 1,609,705,930,905 1,586,096,387,517
1. Tài sản cố định hữu hình 1,660,147,786,571 1,609,705,930,905 1,586,096,387,517
- Nguyên giá 2,606,741,917,785 2,606,741,917,785 2,608,375,997,785
- Giá trị hao mòn lũy kế -946,594,131,214 -997,035,986,880 -1,022,279,610,268
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 147,405,330 69,603,333 33,093,333
1. Chi phí trả trước dài hạn 147,405,330 69,603,333 33,093,333
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,688,946,100,001 1,766,640,164,251 1,622,517,227,403
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 981,766,360,028 943,479,758,617 795,505,365,035
I. Nợ ngắn hạn 152,896,185,376 114,609,583,965 108,639,190,383
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,164,661,680 2,590,045,279 2,685,107,773
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,327,534,248 32,483,856,787 11,820,080,961
4. Phải trả người lao động 890,297,425 851,067,690 852,705,555
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 29,240,432,717 23,733,211,716 11,773,586,779
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,671,046,787 46,550,402,493 5,312,835,315
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 90,402,212,519 8,001,000,000 75,794,874,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 200,000,000 400,000,000 400,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 828,870,174,652 828,870,174,652 686,866,174,652
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 828,870,174,652 828,870,174,652 686,866,174,652
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 707,179,739,973 823,160,405,634 827,011,862,368
I. Vốn chủ sở hữu 707,179,739,973 823,160,405,634 827,011,862,368
1. Vốn góp của chủ sở hữu 660,000,000,000 660,000,000,000 660,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 660,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 200,000,000 400,000,000 400,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 46,979,739,973 162,760,405,634 166,611,862,368
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 166,611,862,368
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,688,946,100,001 1,766,640,164,251 1,622,517,227,403
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.