TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
37,435,294,431 |
68,203,940,360 |
24,489,439,633 |
28,650,908,100 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,067,020,100 |
18,367,695,966 |
1,446,361,137 |
1,699,337,336 |
|
1. Tiền |
14,067,020,100 |
18,367,695,966 |
1,446,361,137 |
1,699,337,336 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
22,840,117,406 |
49,572,115,932 |
22,528,637,335 |
26,951,570,764 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,712,554,734 |
41,826,869,540 |
16,505,731,711 |
20,742,081,802 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,445,622,437 |
5,445,622,437 |
5,500,132,437 |
5,647,397,837 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
681,940,235 |
2,299,623,955 |
522,773,187 |
562,091,125 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
528,156,925 |
264,128,462 |
514,441,161 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
528,156,925 |
264,128,462 |
514,441,161 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,753,817,321,447 |
1,718,550,201,934 |
1,685,557,624,734 |
1,660,295,191,901 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,735,812,129,210 |
1,710,589,951,377 |
1,685,368,714,404 |
1,660,147,786,571 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,735,812,129,210 |
1,710,589,951,377 |
1,685,368,714,404 |
1,660,147,786,571 |
|
- Nguyên giá |
2,606,741,917,785 |
2,606,741,917,785 |
2,606,741,917,785 |
2,606,741,917,785 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-870,929,788,575 |
-896,151,966,408 |
-921,373,203,381 |
-946,594,131,214 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,005,192,237 |
7,960,250,557 |
188,910,330 |
147,405,330 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,005,192,237 |
7,960,250,557 |
188,910,330 |
147,405,330 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,791,252,615,878 |
1,786,754,142,294 |
1,710,047,064,367 |
1,688,946,100,001 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,138,858,019,087 |
1,086,308,798,580 |
1,003,954,467,183 |
981,766,360,028 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
167,983,844,435 |
115,434,623,928 |
67,080,292,531 |
152,896,185,376 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,714,398,340 |
3,480,583,059 |
3,783,709,859 |
3,164,661,680 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,286,270,307 |
13,554,915,191 |
16,211,246,205 |
6,327,534,248 |
|
4. Phải trả người lao động |
950,565,606 |
891,436,331 |
903,473,655 |
890,297,425 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
32,727,272,717 |
32,727,272,717 |
22,727,272,717 |
29,240,432,717 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
40,551,507,237 |
56,579,416,630 |
5,308,514,154 |
22,671,046,787 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
79,553,830,228 |
8,001,000,000 |
17,946,075,941 |
90,402,212,519 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
970,874,174,652 |
970,874,174,652 |
936,874,174,652 |
828,870,174,652 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
970,874,174,652 |
970,874,174,652 |
936,874,174,652 |
828,870,174,652 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
652,394,596,791 |
700,445,343,714 |
706,092,597,184 |
707,179,739,973 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
652,394,596,791 |
700,445,343,714 |
706,092,597,184 |
707,179,739,973 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-7,805,403,209 |
40,245,343,714 |
45,892,597,184 |
46,979,739,973 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,791,252,615,878 |
1,786,754,142,294 |
1,710,047,064,367 |
1,688,946,100,001 |
|