MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 37,435,294,431 68,203,940,360 24,489,439,633 28,650,908,100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,067,020,100 18,367,695,966 1,446,361,137 1,699,337,336
1. Tiền 14,067,020,100 18,367,695,966 1,446,361,137 1,699,337,336
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22,840,117,406 49,572,115,932 22,528,637,335 26,951,570,764
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,712,554,734 41,826,869,540 16,505,731,711 20,742,081,802
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,445,622,437 5,445,622,437 5,500,132,437 5,647,397,837
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 681,940,235 2,299,623,955 522,773,187 562,091,125
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 528,156,925 264,128,462 514,441,161
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 528,156,925 264,128,462 514,441,161
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,753,817,321,447 1,718,550,201,934 1,685,557,624,734 1,660,295,191,901
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,735,812,129,210 1,710,589,951,377 1,685,368,714,404 1,660,147,786,571
1. Tài sản cố định hữu hình 1,735,812,129,210 1,710,589,951,377 1,685,368,714,404 1,660,147,786,571
- Nguyên giá 2,606,741,917,785 2,606,741,917,785 2,606,741,917,785 2,606,741,917,785
- Giá trị hao mòn lũy kế -870,929,788,575 -896,151,966,408 -921,373,203,381 -946,594,131,214
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,005,192,237 7,960,250,557 188,910,330 147,405,330
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,005,192,237 7,960,250,557 188,910,330 147,405,330
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,791,252,615,878 1,786,754,142,294 1,710,047,064,367 1,688,946,100,001
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,138,858,019,087 1,086,308,798,580 1,003,954,467,183 981,766,360,028
I. Nợ ngắn hạn 167,983,844,435 115,434,623,928 67,080,292,531 152,896,185,376
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,714,398,340 3,480,583,059 3,783,709,859 3,164,661,680
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,286,270,307 13,554,915,191 16,211,246,205 6,327,534,248
4. Phải trả người lao động 950,565,606 891,436,331 903,473,655 890,297,425
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 32,727,272,717 32,727,272,717 22,727,272,717 29,240,432,717
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 40,551,507,237 56,579,416,630 5,308,514,154 22,671,046,787
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 79,553,830,228 8,001,000,000 17,946,075,941 90,402,212,519
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 970,874,174,652 970,874,174,652 936,874,174,652 828,870,174,652
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 970,874,174,652 970,874,174,652 936,874,174,652 828,870,174,652
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 652,394,596,791 700,445,343,714 706,092,597,184 707,179,739,973
I. Vốn chủ sở hữu 652,394,596,791 700,445,343,714 706,092,597,184 707,179,739,973
1. Vốn góp của chủ sở hữu 660,000,000,000 660,000,000,000 660,000,000,000 660,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -7,805,403,209 40,245,343,714 45,892,597,184 46,979,739,973
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,791,252,615,878 1,786,754,142,294 1,710,047,064,367 1,688,946,100,001
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.