TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
29,812,860,805 |
22,880,495,764 |
37,524,898,388 |
103,043,975,615 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,202,905,924 |
1,234,211,389 |
351,930,575 |
43,591,951,510 |
|
1. Tiền |
8,202,905,924 |
1,234,211,389 |
351,930,575 |
43,591,951,510 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,609,954,881 |
20,320,194,507 |
36,031,486,689 |
59,040,827,796 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,656,741,175 |
13,495,943,504 |
29,169,068,685 |
51,666,929,870 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,459,152,437 |
5,445,622,437 |
5,445,622,437 |
5,849,922,437 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,494,061,269 |
1,378,628,566 |
1,416,795,567 |
1,523,975,489 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,326,089,868 |
1,141,481,124 |
411,196,309 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,326,089,868 |
1,141,481,124 |
411,196,309 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,882,197,412,900 |
1,854,901,092,541 |
1,829,626,240,502 |
1,804,392,547,327 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,879,161,542,316 |
1,854,156,107,187 |
1,829,150,672,058 |
1,804,145,236,929 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,879,161,542,316 |
1,854,156,107,187 |
1,829,150,672,058 |
1,804,145,236,929 |
|
- Nguyên giá |
2,599,627,955,465 |
2,599,627,955,465 |
2,599,627,955,465 |
2,599,627,955,465 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-720,466,413,149 |
-745,471,848,278 |
-770,477,283,407 |
-795,482,718,536 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,035,870,584 |
744,985,354 |
475,568,444 |
247,310,398 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,035,870,584 |
744,985,354 |
475,568,444 |
247,310,398 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,912,010,273,705 |
1,877,781,588,305 |
1,867,151,138,890 |
1,907,436,522,942 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,293,348,694,126 |
1,298,046,555,814 |
1,289,074,292,504 |
1,260,230,384,353 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
175,470,519,474 |
190,168,381,162 |
181,196,117,852 |
152,352,209,701 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,898,669,756 |
15,251,655,185 |
14,058,770,266 |
13,571,324,589 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,407,652,449 |
18,066,719,113 |
19,561,172,734 |
27,368,789,685 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,017,972,462 |
805,446,894 |
799,239,928 |
781,062,874 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
432,614,736 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,660,312,392 |
30,973,816,715 |
51,821,520,830 |
72,196,169,278 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
133,853,297,679 |
114,870,743,255 |
84,755,414,094 |
28,234,863,275 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,117,878,174,652 |
1,107,878,174,652 |
1,107,878,174,652 |
1,107,878,174,652 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,117,878,174,652 |
1,107,878,174,652 |
1,107,878,174,652 |
1,107,878,174,652 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
618,661,579,579 |
579,735,032,491 |
578,076,846,386 |
647,206,138,589 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
618,661,579,579 |
579,735,032,491 |
578,076,846,386 |
647,206,138,589 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
660,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-41,538,420,421 |
-80,464,967,509 |
-82,123,153,614 |
-12,993,861,411 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,912,010,273,705 |
1,877,781,588,305 |
1,867,151,138,890 |
1,907,436,522,942 |
|